Loading data. Please wait

EN 55011

Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2009, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55011
Tên tiêu chuẩn
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2009, modified)
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55011 (2010-05), IDT * DIN EN 55011 (2011-04), IDT * BS EN 55011+A1 (2010-01-31), IDT * CISPR 11 (2009-05), MOD * NF C91-011 (2010-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55011 (2010-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55011 (2011-05-01), IDT * PN-EN 55011 (2010-07-13), IDT * PN-EN 55011 (2012-05-23), IDT * SS-EN 55011 (2010-02-22), IDT * UNE-EN 55011 (2011-03-23), IDT * TS EN 55011 (2014-12-15), IDT * STN EN 55011 (2010-09-01), IDT * CSN EN 55011 ed. 3 (2010-08-01), IDT * DS/EN 55011 (2010-06-11), MOD * DS/EN 55011 (2010-06-11), IDT * JS 55011 (2013-01-31), IDT * NEN-EN 55011:2009 en (2009-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-1 (2006-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 1 (2006-09)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 2 (2007-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 AMD 1 (2004-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 AMD 1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 AMD 2 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 AMD 2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2007-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 1 (2007-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 2 (2008-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 (2007-03)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-2-2*CEI 60601-2-2 (2009-02)
Medical electrical equipment - Part 2-2: Particular requirements for the basic safety and essential performance of high frequency surgical equipment and high frequency surgical accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-2*CEI 60601-2-2
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-10*CEI 60974-10 (2007-08)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-10*CEI 60974-10
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62135-2*CEI 62135-2 (2007-08)
Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62135-2*CEI 62135-2
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61307 (2006-02)
Thay thế cho
EN 55011 (2007-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003 + A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011/A2 (2007-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003/A2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011/A2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55011 (2009-02)
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55011
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55011/FprAA (2009-02)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55011/FprAA
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 55011/A2 (2007-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003/A2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011/A2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (2007-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003 + A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011/A2 (2002-10)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment A2 (CISPR 11:1997/A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011/A2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011/A1 (1999-08)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment A1 (CISPR 11:1997/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011/A1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1998-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011/A1 (1997-02)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment A1 (CISPR 11:1990/A1:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011/A1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011/A2 (1996-11)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment A2 (CISPR 11:1990/A2:1996 + corrigendum 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011/A2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (2009-11)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55011 (2009-02)
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55011
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55011 (2008-04)
CISPR 11 f2, Ed. 5: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement - Selection criteria for the minimum separation distance between EUT and measurement antenna - Proposal to replace the "Class" criterion currently used in CISPR 11 by a "size-of-equipment" criterion
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55011
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55011 (2007-07)
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55011
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55011 (2006-12)
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55011
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55011 (2006-02)
Industrial scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003, modified + A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55011
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55011 (2004-06)
Industrial scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55011
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55011 (2003-01)
CISPR 11, Ed. 4.0: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55011
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55011 (2000-02)
CISPR 11: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55011
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55011 (1997-06)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55011
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (2009-11) * prEN 55011/prA2 (2006-03) * EN 55011/prA1 (1998-06)
Từ khóa
Antennas * Arc-welding equipment * Calibration * Circuits * Classes * Conformity * Cooking appliances * Cooking zones * Coordination * Currents * Definitions * Disturbances * Duration * Electrical * Electrical appliances * Electrical engineering * Electromagnetic * Electromagnetic interferences * Electromagnetic radiation * Electromagnetism * Environment * Erosion machines * Field strength (electric) * Frequencies * Grids * High frequencies * Induction * Industrial * Industries * Influence quantities * Installation locations * Instruments * Interconnecting pipelines * Interference levels * Interference suppression * Interfering emissions * ISM equipment * Laboratory ware * Limits (mathematics) * Magnetic * Magnetic fields * Mass production * Measure * Measurement * Measuring desks * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring techniques * Medical * Medical equipment * Medical sciences * Metallic * Microwave ovens * Multiple * Operating mode * Position * Properties * Protection * Radiation * Radio disturbances * Radio interferences * Radiofrequency apparatus * Radiotelegraphy * Receiving station * Reflective * Residential areas * Safety * Safety provisions * Sciences * Scientific * Signals * Statistics * Strips * Trade * Transmitting stations * Ultrasonics * Usage * Working frequencies * Nets * Tape * Network
Mục phân loại
Số trang