Loading data. Please wait

EN 55011

Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003 + A1:2004, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55011
Tên tiêu chuẩn
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003 + A1:2004, modified)
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-011*NF EN 55011 (2007-08-01), IDT
Industrial scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-011*NF EN 55011
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55011 (2007-11), IDT * BS EN 55011 (2007-05-31), IDT * CISPR 11 (2003-03), MOD * CISPR 11 AMD 1 (2004-05), MOD * SN EN 55011+A2 (2007), IDT * OEVE/OENORM EN 55011 (2008-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55011 (2007-10-01), IDT * PN-EN 55011 (2007-06-12), IDT * SS-EN 55011 (2007-05-21), IDT * UNE-EN 55011 (2008-04-02), IDT * STN EN 55011 (2007-12-01), IDT * CSN EN 55011 ed. 2 (2007-11-01), IDT * DS/EN 55011 (2007-06-06), MOD * DS/EN 55011 (2007-06-06), IDT * NEN-EN 55011:2007 en (2007-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 19 (1983)
Guidance on the use of the substitution method for measurements of radiation from microwave ovens for frequencies above 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 19
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55015 (2006-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical ligthing and similar equipment (CISPR 15:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55015
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.140.01. Ðèn nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-10 (2003-05)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 60974-10:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-10
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61689 (1996-11)
Ultrasonics - Physiotherapy systems - Performance requirements and methods of measurement in the frequency range 0,5 MHz to 5 MHz (IEC 61689:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61689
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60083*CEI/TR 60083 (2006-04)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60083*CEI/TR 60083
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-10*CEI 60974-10 (2002-08)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-10*CEI 60974-10
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (2000-08) * CISPR 16-2 (1996-11) * CISPR 16-4-2 (2003-11) * EN 55016-4-2 (2004-10) * IEC 61689 (1996-08)
Thay thế cho
EN 55011 (1998-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011/A1 (1999-08)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment A1 (CISPR 11:1997/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011/A1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55011 (2006-12)
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55011
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 55011 (2009-11)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 55011/A1 (1997-02)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment A1 (CISPR 11:1990/A1:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011/A1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011/A2 (1996-11)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment A2 (CISPR 11:1990/A2:1996 + corrigendum 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011/A2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (2007-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003 + A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1998-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011/A1 (1999-08)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment A1 (CISPR 11:1997/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011/A1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (2009-11)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55011 (2006-12)
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55011
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55011 (2006-02)
Industrial scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003, modified + A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55011
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55011 (2004-06)
Industrial scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55011
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (2009-11) * EN 55011 (2007-03) * EN 55011/prA1 (1998-06) * EN 55011 (1998-05)
Từ khóa
Antennas * Arc-welding equipment * Calibration * Circuits * Classes * Conformity * Cooking appliances * Cooking zones * Coordination * Currents * Definitions * Disturbances * Duration * Electrical * Electrical appliances * Electrical engineering * Electromagnetic * Electromagnetic interferences * Electromagnetic radiation * Electromagnetism * Environment * Erosion machines * Field strength (electric) * Frequencies * Grids * High frequencies * Induction * Industrial * Industries * Influence quantities * Installation locations * Instruments * Interconnecting pipelines * Interference levels * Interference suppression * Interfering emissions * ISM equipment * Laboratory ware * Limits (mathematics) * Magnetic * Magnetic fields * Mass production * Measure * Measurement * Measuring desks * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring techniques * Medical * Medical equipment * Medical sciences * Metallic * Microwave ovens * Multiple * Operating mode * Position * Properties * Protection * Radiation * Radio disturbances * Radio interferences * Radiofrequency apparatus * Radiotelegraphy * Reflective * Residential areas * Safety * Safety provisions * Sciences * Scientific * Signals * Statistics * Strips * Trade * Ultrasonics * Usage * Working frequencies * Nets * Tape * Network
Mục phân loại
Số trang