Loading data. Please wait

EN 60974-10

Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 60974-10:2002, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60974-10
Tên tiêu chuẩn
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 60974-10:2002, modified)
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60974-10 (2004-01), IDT * BS EN 60974-10 (2003-07-23), IDT * NF A85-009-10 (2003-12-01), IDT * IEC 60974-10 (2002-08), MOD * SN EN 60974-10 (2003), IDT * SN EN 60974-10 (2007), IDT * OEVE/OENORM EN 60974-10 (2004-03-01), IDT * PN-EN 60974-10 (2004-08-15), IDT * PN-EN 60974-10 (2006-04-20), IDT * SS-EN 60974-10 (2003-06-26), IDT * UNE-EN 60974-10 (2004-03-26), IDT * TS EN 60974-10 (2005-04-12), IDT * STN EN 60974-10 (2004-03-01), IDT * CSN EN 60974-10 (2004-03-01), IDT * DS/EN 60974-10 (2003-11-07), IDT * NEN-EN-IEC 60974-10:2003 en;fr (2003-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1 (1998-09)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-851*CEI 60050-851 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-851*CEI 60050-851
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1997-12) * CISPR 11 AMD 1 (1999-05) * CISPR 11 AMD 2 (2002-08) * EN 55011 (1998-05) * EN 55011/A1 (1999-08) * EN 55011/A2 (2002-10) * EN 61000-3-2 (2000-12) * EN 61000-3-3 (1995-01) * EN 61000-3-3/A1 (2001-06) * EN 61000-3-11 (2000-11) * EN 61000-4-2 (1995-03) * EN 61000-4-3 (2002-04) * EN 61000-4-4 (1995-03) * EN 61000-4-11 (1994-08) * IEC 77A/406/CDV (2003-02) * IEC 77B/378/CDV (2003-04) * IEC 60974-1 (1998-09) * IEC 61000-3-2 (2000-08) * IEC 61000-3-3 (1994-12) * IEC 61000-3-3 AMD 1 (2001-01) * IEC/TS 61000-3-4 (1998-10) * IEC 61000-3-11 (2000-08) * IEC 61000-4-3 (2002-03) * IEC 61000-4-4 (1995-01)
Thay thế cho
EN 50199 (1995-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Product standard for arc welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50199
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60974-10 (2002-04)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60974-10
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60974-10/prAA (2002-10)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60974-10/prAA
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60974-10 (2007-12)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 60974-10:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-10
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60974-10 (2014-08)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 60974-10:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-10
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-10 (2007-12)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 60974-10:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-10
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-10 (2003-05)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 60974-10:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-10
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50199 (1995-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Product standard for arc welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50199
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50199 (1994-09)
EMC product standard for arc welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50199
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60974-10 (2002-04)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60974-10
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60974-10 (2000-03)
IEC 60974-10: Arc welding equipment - Part 10: EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60974-10
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60974-10/prAA (2002-10)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60974-10/prAA
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Antennas * Arc welding * Arc welding cables * Arc-welding equipment * Capacitors * Classification * Conditions * Conduits * Connections * Coordination * Criterion * Definitions * Earthing * Electric mains * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic interferences * Electromagnetism * EMC * Emission * Enclosures * Entrances * Evaluations * Feed * Floors * Gas cylinders * Grids * Ignition devices * Immunity * Influence quantities * Insulations * Interconnecting pipelines * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Maintenance * Measuring equipment * Methods * Potential equalization * Product standards * Protection against electric shocks * Qualification tests * Radiation * Remote control systems * Shields * Specification (approval) * Stabilization * Supply * Tables * Testing * Testing set-ups * Use * Welding * Welding equipment * Welding power supply * Wires * Workpieces * Processes * Nets * Cords * Procedures * Electric cables * Network * Electrical safety * Requirements * Pipelines * Lines
Mục phân loại
Số trang