Loading data. Please wait

prEN 50199

EMC product standard for arc welding equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50199
Tên tiêu chuẩn
EMC product standard for arc welding equipment
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
94/711753 DC (1994-10-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1990-09)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50192 (1994-07)
Arc welding equipment - Plasma cutting systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50192
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1 (1990-05)
Safety requirements for arc welding equipment; part 1: welding power sources (IEC 60974-1:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-851*CEI 60050-851 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-851*CEI 60050-851
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-4*CEI 60801-4 (1988)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-4*CEI 60801-4
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-1*CEI 60974-1 (1989-04)
Safety requirements for arc welding equipment; part 1: welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-1*CEI 60974-1
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 (1994-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 800 (1988-10-31) * CISPR 14 (1993) * ENV 50140 (1994) * prEN 50147 * EN 61000-4-2 (1994) * prEN 61000-4-4 (1994-07) * IEC/DIS 801-5 * IEC 61000-4-2 (1994)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50199 (1995-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Product standard for arc welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50199
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60974-10 (2014-08)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 60974-10:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-10
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-10 (2007-12)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 60974-10:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-10
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-10 (2003-05)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 60974-10:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-10
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50199 (1995-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Product standard for arc welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50199
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50199 (1994-09)
EMC product standard for arc welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50199
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ancillary equipment * Arc welding * EMC * Measuring techniques * Specification (approval) * Standardizations * Testing * Welding equipment
Số trang