Loading data. Please wait

EN 50199

Electromagnetic compatibility (EMC) - Product standard for arc welding equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50199
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Product standard for arc welding equipment
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50199 (1996-06), IDT * DIN EN 50199 Berichtigung 1 (1998-09), NEQ * BS EN 50199 (1996-09-15), IDT * NF C91-199 (1997-01-01), IDT * SN EN 50199 (1995), IDT * OEVE EN 50199 (1996-06), IDT * SS-EN 50199 (1996-02-23), IDT * UNE-EN 50199 (1996-09-24), IDT * TS EN 50199 (2002-03-13), IDT * STN EN 50199 (1999-07-01), IDT * NEN-EN 50199:1996 en (1996-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 50140 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50140
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50192 (1995-12)
Arc welding equipment - Plasma cutting systems for manual use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50192
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1 (1990-05)
Safety requirements for arc welding equipment; part 1: welding power sources (IEC 60974-1:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-851*CEI 60050-851 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-851*CEI 60050-851
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08) * EN 55011 (1991-03) * EN 55014 (1993) * EN 61000-3-2 (1995-04) * EN 61000-3-3 (1995-01) * EN 61000-4-2 (1995-03) * EN 61000-4-4 (1995-03) * EN 61000-4-5 (1995-03) * EN 61000-4-11 (1994-08)
Thay thế cho
prEN 50199 (1994-09)
EMC product standard for arc welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50199
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60974-10 (2003-05)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 60974-10:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-10
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60974-10 (2014-08)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 60974-10:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-10
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-10 (2007-12)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 60974-10:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-10
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-10 (2003-05)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 60974-10:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-10
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50199 (1995-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Product standard for arc welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50199
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50199 (1994-09)
EMC product standard for arc welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50199
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Antennas * Arc welding * Arc welding cables * Arc-welding equipment * Capacitors * Classification * Conditions * Conduits * Connections * Coordination * Criterion * Definitions * Earthing * Electric mains * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic interferences * Electromagnetism * EMC * Enclosures * Entrances * Evaluations * Feed * Floors * Gas cylinders * Grids * Ignition devices * Influence quantities * Insulations * Interconnecting pipelines * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Maintenance * Measuring equipment * Methods * Potential equalization * Product standards * Radiation * Remote control systems * Shields * Specification (approval) * Stabilization * Supply * Tables * Testing * Testing set-ups * Use * Welding equipment * Welding power supply * Wires * Workpieces * Lines * Nets * Processes * Cords * Procedures * Electric cables * Requirements * Pipelines * Network
Mục phân loại
Số trang