Loading data. Please wait
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-12-00
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/418/CDV*CISPR 11 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003, modified + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003 + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2009, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003 + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003, modified + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 11, Ed. 4.0: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 11: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 11, Am. 1, Ed. 4.0: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement - Proposed amendment to CISPR 11 to clarify the regulation of microwave powered ultraviolet irradiators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proposed Amendment to CISPR 11 to clarify the regulation of microwave powered ultraviolet irradiators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 11: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment and similar equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011/prA2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 3 to CISPR 11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011/prA3 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 11: Treatment of measuring uncertrainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011/prAA |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011/prAA |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011/prAB |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The disturbance voltage limits on mains terminal for induction cooking appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011/prAC |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Corrigendum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011/prAC |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |