Loading data. Please wait
Amendment 3 to CISPR 11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/214/CDV*CISPR 60011 AMD 3*CISPR-PN 11/A3 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2009, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003 + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 11, Ed. 5: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003, modified + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55011 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 3 to CISPR 11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011/prA3 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |