Loading data. Please wait
Cranes. General Design. Limit States and proof competence of steel structure
Số trang: 114
Ngày phát hành: 2012-11-30
Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-8 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10149-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10149-3 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonic testing of steel flat product of thickness equal or greater than 6 mm (reflection method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10160 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; clearance holes for bolts and screws (ISO 273:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20273 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Clearance holes for bolts and screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 273 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 2: Tables of standard tolerance classes and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 286-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 2: Tables of standard tolerance classes and limit deviations for holes and shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 286-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread (ISO 898-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 898-1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO 5817:2003, corrected version:2005, including Technical Corrigendum 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5817 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9013 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - General principles for design - Risk assessment and risk reduction (ISO 12100:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations (ISO 17659:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17659 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Multilingual terms for welded joints with illustrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17659 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Vocabulary - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4306-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5: Plated structural elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-5 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22553 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings (ISO 4042:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Preloading test for the detection of hydrogen embrittlement - Parallel bearing surface method (ISO 15330:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15330 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Preloading test for the detection of hydrogen embrittlement - Parallel bearing surface method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15330 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 262 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Pretreatment of iron or steel to reduce the risk of hydrogen embrittlement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9587 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Practice for Planning, Designing and Constructing Fixed Offshore Platforms - Working Stress Design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API RP 2A-WSD |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 2: Stability - Buckling of bars and skeletal structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-2 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for the design of cranes. Specification for classification, stress calculations and design criteria for structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 2573-1:1983 |
Ngày phát hành | 1983-10-31 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for the design of cranes. Specification for classification, stress calculations and design of mechanisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 2573-2:1980 |
Ngày phát hành | 1980-12-31 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |