Loading data. Please wait
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2014-06-00
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1 : Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P78-701-1*NF EN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-26 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-2 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-4 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 5: Patterned glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-5 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 2: Requirements and test methods for class A, B and S coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-2 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-3 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 4: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-4 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in Building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-1/AC |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 2: Long term test method and requirements for moisture penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 3: Long term test method and requirements for gas leakage rate and for gas concentration tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 4: Methods of test for the physical attributes of edge seals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-4 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-5+A2 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 6: Factory production control and periodic tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-6 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1863-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1863-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions; Snow loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-3 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-4 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12150-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 2: Evaluation of conformity/Products standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12150-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in buildings - Glazing recommendations - Assembly principles for vertical and sloping glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12488 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-2 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14179-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14179-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15434+A1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems; Supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Actions, requirements and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |