Loading data. Please wait

EN 13022-1+A1

Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for the suitability for use of supported and unsupported glass products for use in "Structural Sealant Glazing" (SSG) applications. Four schematic drawings of SSG systems are shown in Figure 1 and three section drawings of an SSG type II system are shown in Figure 2 for illustration purposes. This European Standard on glass products is considered as a supplement to the requirements specified in the corresponding standards with regard to verifying the suitability for use in SSG systems. Only soda lime silicate glasses are taken into consideration in this European Standard. Plastic glazing is excluded from the scope of this European Standard. Any glass products meeting the requirements of this European Standard are suitable for use in SSG systems as defined in ETAG 0021) "Structural sealant glazing system". All glass products are installed and bonded into the support under controlled environmental conditions as described in Clause 5 of EN 13022-2:2006. When the outer seal of the insulating glass unit has a structural function and/or is exposed to UV radiation without any protection, only silicone based sealant are permitted in the construction of the unit.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13022-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13022-1 (2010-07), IDT
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing; German version EN 13022-1:2006+A1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13022-1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P78-701-1*NF EN 13022-1+A1 (2010-06-01), IDT
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1 : glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn NF P78-701-1*NF EN 13022-1+A1
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13022-1+A1 (2010-10-01), IDT
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13022-1+A1
Ngày phát hành 2010-10-01
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13022-1 + A1 (2010-06-24), IDT
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13022-1 + A1
Ngày phát hành 2010-06-24
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 13022-1 + A1 (2013-05-24), IDT
Glass in building. Structural sealant glazing. Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 13022-1 + A1
Ngày phát hành 2013-05-24
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040. Thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 13022-1 + A1:en (2010-07-09), IDT
Glass in building. Structural sealant glazing. Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 13022-1 + A1:en
Ngày phát hành 2010-07-09
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040. Thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13022-1+A1 (2010), IDT * OENORM EN 13022-1 (2010-06-15), IDT * OENORM EN 13022-1 (2010-12-01), IDT * PN-EN 13022-1+A1 (2010-09-14), IDT * SS-EN 13022-1+A1 (2010-05-10), IDT * UNE-EN 13022-1+A1 (2010-07-28), IDT * TS EN 13022-1+A1 (2011-01-13), IDT * TS EN 13022-2+A1 (2011-01-13), IDT * UNI EN 13022-1:2010 (2010-06-10), IDT * STN EN 13022-1+A1 (2010-09-01), IDT * NEN-EN 13022-1:2006+A1:2010 en (2010-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1096-1 (1998-11)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-2 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-4 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-4
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-5 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 5: Patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-5
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-2 (2001-01)
Glass in building - Coated glass - Part 2: Requirements and test methods for class A, B and S coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-3 (2001-01)
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-4 (2004-10)
Glass in building - Coated glass - Part 4: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-4
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-1 (2004-06)
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-2 (2002-11)
Glass in building - Insulating glass units - Part 2: Long term test method and requirements for moisture penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-3 (2002-11)
Glass in building - Insulating glass units - Part 3: Long term test method and requirements for gas leakage rate and for gas concentration tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-3
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-4 (2002-07)
Glass in building - Insulating glass units - Part 4: Methods of test for the physical attributes of edge seals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-4
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-6 (2002-07)
Glass in building - Insulating glass units - Part 6: Factory production control and periodic tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-6
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1863-1 (2000-01)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1863-2 (2004-10)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4 (2005-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 13022-1 (2006-05)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-1/FprA1 (2009-10)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13022-1 (2014-06)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13022-1+A1 (2010-04)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1+A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-1 (2006-05)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-1 (2002-03)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems; Supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-1 (1997-10)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Actions, requirements and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-1 (2014-06)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-1 (2005-12)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-1/FprA1 (2009-10)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * All-glass construction * Building sealants * Characteristics * Construction * Definitions * Design * Dimensioning * Effects * Facade linings * Facades * Facades construction * Fitness for purpose * Flat glass * Glass * Glass products * Glazing * Mathematical calculations * Multiple glazing * Properties * Single glazing * Specification (approval) * SSGS * Structural Sealant Glazing Systems * Terminology * Thickness
Số trang
27