Loading data. Please wait
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems; Supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2002-03-00
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Actions, requirements and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems; Supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Actions, requirements and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |