Loading data. Please wait
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Actions, requirements and terminology
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 868 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3231 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Thermogravimetry of polymers; Temperature scanning method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7111 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; sealants for joints; determination of change in mass and volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10563 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building; determination of light transmittance, solar direct transmittance, total solar energy transmittance, ultraviolet transmittance and related glazing characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 410 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties (ISO 8339:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28339 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28340 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; determination of adhesion/cohesion properties at constant temperatures (ISO 9046:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29046 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems; Supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems; Supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Actions, requirements and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |