Loading data. Please wait

prEN 13022-1

Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Actions, requirements and terminology

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13022-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Actions, requirements and terminology
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13022-1 (1998-01), IDT * 97/107906 DC (1997-12-18), IDT * OENORM EN 13022-1 (1998-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-2 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-4 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-3 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45001 (1989-09)
General criteria for the operation of testing laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45001
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859 (1974-11)
Sampling procedures and tables for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3231 (1993-01)
Paints and varnishes; determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3231
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7111 (1987-02)
Plastics; Thermogravimetry of polymers; Temperature scanning method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7111
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10563 (1991-07)
Building construction; sealants for joints; determination of change in mass and volume
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10563
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 410 (1990-10)
Glass in building; determination of light transmittance, solar direct transmittance, total solar energy transmittance, ultraviolet transmittance and related glazing characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 410
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28339 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties (ISO 8339:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28339
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28340 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28340
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29046 (1990-11)
Building construction; jointing products; determination of adhesion/cohesion properties at constant temperatures (ISO 9046:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29046
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096 1-6 * prEN 1279 * EN 27389 (1990-11) * prEN 32543 1-6 * ISO 9227 (1990-12) * ISO/DIS 10591 (1990-03) * ISO/DIS 11431 (1991-10) * ISO 28339
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13022-1 (2002-03)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems; Supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13022-1+A1 (2010-04)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1+A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-1 (2006-05)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-1 (2002-03)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems; Supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-1 (1997-10)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Actions, requirements and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-1 (2014-06)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-1 (2005-12)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * All-glass construction * Construction * Definitions * Design * Effects * Facade linings * Facades * Facades construction * Glass * Glass products * Glazing * Specification (approval) * Terminology
Số trang