Loading data. Please wait

EN 28339

Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties (ISO 8339:1984)

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 28339
Tên tiêu chuẩn
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties (ISO 8339:1984)
Ngày phát hành
1990-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P85-507*NF EN 28339 (1991-07-01), IDT
Building construction. Jointing products. Sealants. Determination of tensile properties.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P85-507*NF EN 28339
Ngày phát hành 1991-07-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 28339 (1991-05), IDT * BS EN 28339 (1991-08-30), IDT * EN 28 339, IDT * EN 28339 (1990), IDT * EN 28339 (1992), IDT * ISO 8339 (1984-11), IDT * UNI EN 28339, IDT * SN EN 28339 (1990), IDT * OENORM EN 28339 (1991-06-01), IDT * SS-EN 28339 (1992-01-29), IDT * UNE-EN 28339 (1993-01-22), IDT * TS 6083 (1988-11-01), IDT * TS 6083 EN 28339 (1998-10-20), IDT * DS/EN 28339, IDT * IST L 204/EN 28339 (1991), IDT * NEN-ISO 8339 (1992), IDT * NS-ISO 8339 (1991), IDT * SFS-EN 28339 (1991), IDT * STN EN 28339 (1993-12-01), IDT * CSN EN 28339 (1993-12-01), IDT * DS/EN 28339 (1993-09-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6927 (1981-08) * ISO 8340 (1984-11)
Thay thế cho
prEN 28339 (1990-02)
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28339
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 8339 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8339
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8339 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8339
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28339 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties (ISO 8339:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28339
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28339 (1990-02)
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28339
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Construction * Construction materials * Determination * Elongation * Expansions * Fracture tests * Joining processes * Joint sealants * Joint sealings * Joints * Putty * Sealing * Sealing materials * Tensile strength * Tensile testing * Testing * Tests * Trials
Số trang