Loading data. Please wait
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-06-00
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8340 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Specifications for test substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13640 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties (ISO 8339:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28339 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO/FDIS 8339:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8339 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8339 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties (ISO 8339:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28339 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 28339 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO/FDIS 8339:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8339 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO/DIS 8339:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8339 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |