Loading data. Please wait

EN ISO 8339

Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8339
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005)
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8339 (2005-09), IDT * BS EN ISO 8339 (2005-11-18), IDT * NF P85-507 (2005-11-01), IDT * ISO 8339 (2005-06), IDT * SN EN ISO 8339 (2005-12), IDT * OENORM EN ISO 8339 (2005-09-01), IDT * PN-EN ISO 8339 (2005-10-15), IDT * SS-EN ISO 8339 (2005-09-19), IDT * UNE-EN ISO 8339 (2006-11-22), IDT * UNI EN ISO 8339:2006 (2006-01-31), IDT * STN EN ISO 8339 (2005-12-01), IDT * CSN EN ISO 8339 (2006-01-01), IDT * DS/EN ISO 8339 (2005-11-28), IDT * NEN-EN-ISO 8339:2005 en (2005-07-01), IDT * SFS-EN ISO 8339:en (2006-03-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8340 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8340
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13640 (1999-12)
Building construction - Jointing products - Specifications for test substrates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13640
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6927 (1981-08)
Thay thế cho
EN 28339 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties (ISO 8339:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28339
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8339 (2005-02)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO/FDIS 8339:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8339
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 8339 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8339
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28339 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties (ISO 8339:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28339
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28339 (1990-02)
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28339
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8339 (2005-02)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO/FDIS 8339:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8339
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8339 (2001-08)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO/DIS 8339:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8339
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Construction * Construction materials * Determination * Elongation * Expansions * Extensions * Fracture tests * Joining processes * Joint sealants * Joint sealings * Joints * Putty * Sealing * Sealing materials * Tensile strength * Tensile testing * Testing * Trials
Số trang
9