Loading data. Please wait

ISO 8340

Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8340
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8340 (2005-09), IDT * BS EN ISO 8340 (2005-11-18), IDT * EN ISO 8340 (2005-06), IDT * NF P85-508 (2005-11-01), IDT * JIS A 1439 (2010-04-20), MOD * SN EN ISO 8340 (2005-12), IDT * OENORM EN ISO 8340 (2005-09-01), IDT * PN-EN ISO 8340 (2005-10-15), IDT * SS-EN ISO 8340 (2005-09-19), IDT * UNE-EN ISO 8340 (2006-11-22), IDT * UNI EN ISO 8340:2006 (2006-01-31), IDT * STN EN ISO 8340 (2005-12-01), IDT * CSN EN ISO 8340 (2006-01-01), IDT * DS/EN ISO 8340 (2005-11-28), IDT * NEN-EN-ISO 8340:2005 en (2005-07-01), IDT * SANS 1205:2011 (2011-07-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8339 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8339
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6927 (1981-08) * ISO 13640 (1999-12)
Thay thế cho
ISO 8340 Technical Corrigendum 1 (1995-05)
Building construction - Jointing products - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8340 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8340 (2005-02)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 8340
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8340 (1984-11)
Building construction; Jointing products; Sealants; Determination of tensile properties at maintained extension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8340
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8340 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8340
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8340 Technical Corrigendum 1 (1995-05)
Building construction - Jointing products - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8340 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8340 (2005-02)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 8340
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8340 (2001-08)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (Revision of ISO 8340:1984 and Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8340
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8340 (1984-11)
Building construction; Jointing products; Sealants; Determination of tensile properties at maintained extension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8340
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Construction * Construction materials * Determination * Elongation * Expansion * Expansions * Extensions * Fracture tests * Joining processes * Joint sealants * Joint sealings * Joints * Prestress * Putty * Sealing * Sealing materials * Tensile strength * Tensile testing * Tensile tests * Testing * Trials
Số trang
5