Loading data. Please wait
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (Revision of ISO 8340:1984 and Corrigendum 1:1995)
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-08-00
Building construction; jointing products; determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:1984); german version EN 28340:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 28340 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (ISO/DIS 8340:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8340 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing methods of sealants for sealing and glazing in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 1439 |
Ngày phát hành | 2004-03-20 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; Jointing products; Sealants; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6927 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; Jointing products; Sealants; Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8339 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Specifications for test substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13640 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8340 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8340 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8340 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (Revision of ISO 8340:1984 and Corrigendum 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8340 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |