Loading data. Please wait

ISO 6927

Building construction; Jointing products; Sealants; Vocabulary Bilingual edition

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1981-08-00

Liên hệ
Defines technical terms for sealants for building purposes and applies to joints filled with hardening, plastic or elastic materials which are not preformed. Does not include all necessary technical terms on jointing products. Material properties are defined in general terms without reference to related quantitative aspects.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6927
Tên tiêu chuẩn
Building construction; Jointing products; Sealants; Vocabulary Bilingual edition
Ngày phát hành
1981-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 26927 (1991-05)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981); german version EN 26927:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26927
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NBN ISO 6927:1992 (1992-01)
Building construction - Jointing products - Sealants - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NBN ISO 6927:1992
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 26927:1991*ISO 6927:1981 (1991-08-30)
Building construction. Jointing products. Sealants. Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 26927:1991*ISO 6927:1981
Ngày phát hành 1991-08-30
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26927 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26927
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26927 (1990-02)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26927
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P85-102*NF EN 26927 (1991-07-01)
Building construciton. Jointing products. Sealants. Vocabulary.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P85-102*NF EN 26927
Ngày phát hành 1991-07-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS A 1439 (2010-04-20)
Testing methods of sealants for sealing and glazing in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn JIS A 1439
Ngày phát hành 2010-04-20
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS A 5758 (2004-03-20)
Sealants for sealing and glazing in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn JIS A 5758
Ngày phát hành 2004-03-20
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS A 5758 (2010-04-20)
Sealants for sealing and glazing in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn JIS A 5758
Ngày phát hành 2010-04-20
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 26927 (1991-06-01)
Building construction - Jointing products - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 26927
Ngày phát hành 1991-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SS 181519 (1991-09-11)
Joints in building - Jointing products - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SS 181519
Ngày phát hành 1991-09-11
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* UNE-EN 26927:1992 (1992-12-30)
BUILDING CONSTRUCTION. JOINTING PRODUCTS. SEALANTS VOCABULARY. (ISO 6927:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn UNE-EN 26927:1992
Ngày phát hành 1992-12-30
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 6927:2011 (2011-07-06)
Building construction - Jointing products - Sealants - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 6927:2011
Ngày phát hành 2011-07-06
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 26927 (1993-09-30)
Building construction - Jointing products - Sealants - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 26927
Ngày phát hành 1993-09-30
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NS-ISO 6927:1981 (1991-02-01)
Building construction - Jointing products - Sealants - Vocabulary - (= EN 26927:1990) (ISO 6927:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn NS-ISO 6927:1981
Ngày phát hành 1991-02-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* STN EN 26927 (1993-12-01)
Building construction. Jointing products - Sealants. Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn STN EN 26927
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080. Kết cấu công trình
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 26927 (1993-12-01)
Building construction. Jointing products. Sealants. Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 26927
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/ISO 6927 (1993-09-30)
Building construction - Jointing products - Sealants - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/ISO 6927
Ngày phát hành 1993-09-30
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* JS 1144 (1996-01-01)
Sealants - Jointing products -Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JS 1144
Ngày phát hành 1996-01-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* GB/T 14682 (2006), NEQ * EN 26 927, IDT * EN 26927 (1992), IDT * NF P85-102 (1972-12-01), MOD * UNI EN 26927 (1991), IDT * PN-EN 26927 (1998-12-10), IDT * TS 5892 (1988-08-02), IDT * TS 5892 EN 26927 (1998-10-20), IDT * IST L 204/EN 26927 (1991), IDT * SFS-EN 26927 (1991), IDT * NEN-ISO 6927:1992 en (1992-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 6927 (2012-07)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6927
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6927 (2012-07)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6927
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6927 (1981-08)
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Construction * Construction materials * Definitions * Joining processes * Joint sealants * Joint sealings * Joints * Putty * Sealing * Sealing materials * Terminology * Vocabulary * Sealing means
Số trang
3