Loading data. Please wait

OENORM EN 26927

Building construction - Jointing products - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:1981)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1991-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN 26927
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Jointing products - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:1981)
Ngày phát hành
1991-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 26927 (1990-11), IDT * ISO 6927 (1981-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 6927 (2012-09-15)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012) (multilingual version: de/en/fr)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 6927
Ngày phát hành 2012-09-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 6927 (2012-09-15)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012) (multilingual version: de/en/fr)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 6927
Ngày phát hành 2012-09-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 26927 (1991-06-01)
Building construction - Jointing products - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 26927
Ngày phát hành 1991-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Construction * Definitions * Gaskets * Joint filling agent * Joint sealants * Joints * OENORM EN 26927 * Putty * Sealing materials * Seals * Terminology * Test reports * Testing
Số trang
4