Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 6927

Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012) (multilingual version: de/en/fr)

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2012-09-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 6927
Tên tiêu chuẩn
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012) (multilingual version: de/en/fr)
Ngày phát hành
2012-09-15
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 6927 (2012-07), IDT * ISO 6927 (2012-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11600 (2002-10)
Thay thế cho
OENORM EN 26927 (1991-06-01)
Building construction - Jointing products - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 26927
Ngày phát hành 1991-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 6927 (2011-02-15)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 6927 (2012-09-15)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012) (multilingual version: de/en/fr)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 6927
Ngày phát hành 2012-09-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 26927 (1991-06-01)
Building construction - Jointing products - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 26927
Ngày phát hành 1991-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 6927 (2011-02-15)
Từ khóa
Auxiliary materials * Building sealants * Classification * Construction works * Definitions * Flow properties * Fracture * Joint sealants * Joint sealings * Physical properties * Processing * Putty * Sealing * Sealing materials * Technical term * Terminology * Vocabulary
Số trang
34