Loading data. Please wait
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012) (multilingual version: de/en/fr)
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2012-09-15
| Building construction - Jointing products - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:1981) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 26927 |
| Ngày phát hành | 1991-06-01 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012) (multilingual version: de/en/fr) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 6927 |
| Ngày phát hành | 2012-09-15 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction - Jointing products - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:1981) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 26927 |
| Ngày phát hành | 1991-06-01 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |