Loading data. Please wait
Building construction. Jointing products. Sealants. Vocabulary
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1991-08-30
Buildings and civil engineering works. Sealants. Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 6927:2012 |
Ngày phát hành | 2012-07-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 6927:2012 |
Ngày phát hành | 2012-07-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |