Loading data. Please wait
CSN EN 26927Building construction. Jointing products. Sealants. Vocabulary
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1993-12-01
| Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 6927 |
| Ngày phát hành | 2013-03-01 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 6927 |
| Ngày phát hành | 2013-03-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |