Loading data. Please wait
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981)
Số trang:
Ngày phát hành: 1990-11-00
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981); german version EN 26927:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26927 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26927 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construciton. Jointing products. Sealants. Vocabulary. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P85-102*NF EN 26927 |
Ngày phát hành | 1991-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 26927*SIA 274.051 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction. Jointing products. Sealants. Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 26927 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Sealants - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 26927 |
Ngày phát hành | 1993-09-30 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction. Jointing products. Sealants. Vocabulary (ISO 6927:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 26927:en |
Ngày phát hành | 2001-09-15 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 26927 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6927 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6927 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26927 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 26927 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |