Loading data. Please wait

EN ISO 6927

Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6927
Tên tiêu chuẩn
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012)
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6927 (2012-10), IDT
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012); Trilingual version EN ISO 6927:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6927
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P85-102*NF EN ISO 6927 (2012-09-01), IDT
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF P85-102*NF EN ISO 6927
Ngày phát hành 2012-09-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6927 (2012-07), IDT
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6927
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 6927*SIA 274.051 (2012-07), IDT
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 6927*SIA 274.051
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 6927 (2013-03-01), IDT
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 6927
Ngày phát hành 2013-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 6927 (2012-07-31), IDT * OENORM EN ISO 6927 (2012-09-15), IDT * PN-EN ISO 6927 (2012-10-08), IDT * SS-EN ISO 6927 (2012-08-14), IDT * UNE-EN ISO 6927 (2012-11-28), IDT * UNI EN ISO 6927:2012 (2012-10-04), IDT * STN EN ISO 6927 (2013-06-01), IDT * DS/EN ISO 6927 (2013-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 6927:2012 en;fr;de (2012-07-01), IDT * SFS-EN ISO 6927:en (2014-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11600 (2002-10)
Thay thế cho
EN 26927 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26927
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 6927 (2012-04)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO/FDIS 6927:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 6927
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 6927 (2012-07)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6927
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26927 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26927
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26927 (1990-02)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26927
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 6927 (2012-04)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO/FDIS 6927:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 6927
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6927 (2011-01)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO/DIS 6927:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6927
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Classification * Construction * Construction materials * Construction works * Definitions * Flow properties * Fracture * Joint sealants * Joint sealings * Materials * Physical properties * Processing * Putty * Sealing * Sealing materials * Sealing means * Terminology * Vocabulary
Số trang
3