Loading data. Please wait
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO/DIS 6927:2011)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-01-00
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO/FDIS 6927:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 6927 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6927 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO/FDIS 6927:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 6927 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO/DIS 6927:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6927 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |