Loading data. Please wait

FprEN ISO 6927

Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO/FDIS 6927:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 6927
Tên tiêu chuẩn
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO/FDIS 6927:2012)
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 6927 (2012-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 6927 (2011-01)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO/DIS 6927:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6927
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 6927 (2012-07)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6927
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6927 (2012-07)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6927
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 6927 (2012-04)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO/FDIS 6927:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 6927
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6927 (2011-01)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO/DIS 6927:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6927
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Classification * Construction * Construction materials * Flow properties * Fracture * Joint sealants * Joint sealings * Materials * Physical properties * Processing * Putty * Sealing * Sealing materials * Sealing means * Terminology * Vocabulary
Số trang
3