Loading data. Please wait
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2012-07-00
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6927 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; Jointing products; Sealants; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6927 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6927 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6927 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6927 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |