Loading data. Please wait

ISO/DIS 6927

Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2011-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 6927
Tên tiêu chuẩn
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary
Ngày phát hành
2011-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6927 (2011-01), IDT * prEN ISO 6927 (2011-01), IDT * P85-102PR, IDT * OENORM EN ISO 6927 (2011-02-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 6927 (2012-04)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6927
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6927 (2012-07)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6927
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6927 (2011-01)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6927
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6927 (2012-04)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 6927
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Classification * Construction * Construction materials * Construction works * Definitions * Flow properties * Fracture * Joint sealants * Joint sealings * Materials * Physical properties * Processing * Putty * Sealing * Sealing materials * Sealing means * Terminology * Vocabulary
Số trang
8