Loading data. Please wait
Building construction; Jointing products; Sealants; Determination of tensile properties
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1984-11-00
Testing of Materials for Joint and Glazing Seals in Building Construction; Adhesion and Extension Test; Cyclic Conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52455-2 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; determination of tensile properties (ISO 8339:1984); german version EN 28339:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 28339 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Sealants - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NBN ISO 8339:1992 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and construction sealants. Methods of test for adhesion in peel, tensile extension and recovery and loss of mass after heat ageing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3712-4:1985 |
Ngày phát hành | 1985-08-30 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction. Jointing products. Sealants. Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 28339:1991*ISO 8339:1984 |
Ngày phát hành | 1991-08-30 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties (ISO 8339:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28339 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 28339 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction. Jointing products. Sealants. Determination of tensile properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P85-507*NF EN 28339 |
Ngày phát hành | 1991-07-01 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction. Jointing products. Sealants. Determination of tensile properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UNI EN 28339:1991 + A1:1991 |
Ngày phát hành | 1991-10-31 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing methods of sealants for sealing and glazing in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 1439 |
Ngày phát hành | 1997-08-20 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing products - Sealants - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SS-EN 28339 |
Ngày phát hành | 1992-01-29 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
BUILDING CONSTRUCTION. JOINTING PRODUCTS. SEALANTS. DETERMINATION OF TENSILE PROPERTIES. (ISO 8339:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UNE-EN 28339:1993 |
Ngày phát hành | 1993-01-22 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Sealants - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 8339:1984*SABS ISO 8339:1984 |
Ngày phát hành | 1995-10-11 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Sealants - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO 8339 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Sealants - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEN-ISO 8339:1992 en |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Sealants - Determination of tensile properties - (= EN 28339:1990) (ISO 8339:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NS-ISO 8339:1984 |
Ngày phát hành | 1991-02-01 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction. Jointing products - Sealants. Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | STN EN 28339 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 91.080. Kết cấu công trình 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction- Jointing products- Sealants - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 28339 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8339 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8339 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; Jointing products; Sealants; Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8339 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |