Loading data. Please wait
Testing methods of sealants for sealing and glazing in buildings
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1997-08-20
Building construction; sealants for joints; determination of change in mass and volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10563 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; sealants; determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10590 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; sealants; determination of adhesion/cohesion properties after immersion in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10591 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; sealants; determination of resistance to compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11432 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing methods of sealants for sealing and glazing in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 1439 |
Ngày phát hành | 2004-03-20 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing methods of sealants for sealing and glazing in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 1439 |
Ngày phát hành | 2004-03-20 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing methods of sealants for sealing and glazing in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 1439 |
Ngày phát hành | 1997-08-20 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing methods of sealants for sealing and glazing in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 1439 |
Ngày phát hành | 2010-04-20 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |