Loading data. Please wait

ISO/FDIS 8340

Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 8340
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN ISO 8340 (2005-02)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (ISO/FDIS 8340:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8340
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 8340 (2001-08)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (Revision of ISO 8340:1984 and Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8340
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 8340 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8340
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8340 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8340
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8340 (2005-02)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 8340
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8340 (2001-08)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (Revision of ISO 8340:1984 and Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 8340
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Construction * Construction materials * Determination * Elongation * Expansions * Fracture tests * Joining processes * Joint sealants * Joint sealings * Joints * Prestress * Putty * Sealing * Sealing materials * Tensile strength * Tensile testing * Tensile tests * Testing * Tests * Trials
Số trang
5