Loading data. Please wait

prEN ISO 8339

Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO/DIS 8339:2001)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 8339
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO/DIS 8339:2001)
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8339 (2001-11), IDT * P85-507PR, IDT * ISO/DIS 8339 (2001-08), IDT * OENORM EN ISO 8339 (2001-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 8339 (2005-02)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO/FDIS 8339:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8339
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8339 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8339
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8339 (2005-02)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO/FDIS 8339:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8339
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8339 (2001-08)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO/DIS 8339:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8339
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Construction * Construction materials * Determination * Elongation * Expansions * Fracture tests * Joining processes * Joint sealants * Joint sealings * Joints * Putty * Sealing * Sealing materials * Tensile strength * Tensile testing * Testing * Tests * Trials
Số trang
8