Loading data. Please wait

EN 13022-1

Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13022-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13022-1 (2006-08), IDT * 97/107906 DC (1997-12-18), IDT * 97/107906 DC (1997-12-18), NEQ * BS EN 13022-1+A1 (2006-06-30), NEQ * NF P78-701-1 (2006-08-01), IDT * SN EN 13022-1 (2006), IDT * OENORM EN 13022-1 (2006-07-01), IDT * OENORM EN 13022-1/A1 (2009-12-01), IDT * PN-EN 13022-1 (2006-07-26), IDT * PN-EN 13022-1 (2009-01-28), IDT * SS-EN 13022-1 (2006-05-29), IDT * UNE-EN 13022-1 (2006-10-04), IDT * TS EN 13022-1 (2008-04-24), IDT * UNI EN 13022-1:2006 (2006-11-09), IDT * STN EN 13022-1 (2006-09-01), IDT * CSN EN 13022-1 (2007-01-01), IDT * DS/EN 13022-1 (2006-10-27), IDT * NEN-EN 13022-1:2006 en (2006-06-01), IDT * SFS-EN 13022-1:en (2006-09-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-2 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-4 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-4
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-5 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 5: Patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-5
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-1 (1998-11)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-2 (2001-01)
Glass in building - Coated glass - Part 2: Requirements and test methods for class A, B and S coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-3 (2001-01)
Glass in building - Coated glass - Part 3: Requirements and test methods for class C and D coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-4 (2004-10)
Glass in building - Coated glass - Part 4: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-4
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-1 (2004-06)
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-2 (2002-11)
Glass in building - Insulating glass units - Part 2: Long term test method and requirements for moisture penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-3 (2002-11)
Glass in building - Insulating glass units - Part 3: Long term test method and requirements for gas leakage rate and for gas concentration tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-3
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-4 (2002-07)
Glass in building - Insulating glass units - Part 4: Methods of test for the physical attributes of edge seals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-4
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-5 (2005-05)
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-5
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-6 (2002-07)
Glass in building - Insulating glass units - Part 6: Factory production control and periodic tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-6
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1863-1 (2000-01)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1863-2 (2004-10)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12150-1 (2000-06)
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12150-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12150-2 (2004-10)
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 2: Evaluation of conformity/Products standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12150-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14179-1 (2005-06)
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14179-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14179-2 (2005-05)
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14179-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12543-1 (1998-06)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12543-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4 (2005-04) * prEN 13474 Reihe * EN 15434 (2006-05) * EN ISO 12543-2 (1998-06) * EN ISO 12543-2/A1 (2004-11) * EN ISO 12543-3 (1998-06) * EN ISO 12543-4 (1998-06) * EN ISO 12543-5 (1998-06) * EN ISO 12543-6 (1998-06)
Thay thế cho
prEN 13022-1 (2005-12)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13022-1+A1 (2010-04)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1+A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13022-1+A1 (2010-04)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1+A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-1 (2006-05)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-1 (2002-03)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems; Supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-1 (1997-10)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Actions, requirements and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-1 (2014-06)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-1 (2005-12)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * All-glass construction * Building sealants * Characteristics * Construction * Definitions * Design * Dimensioning * Effects * Facade linings * Facades * Facades construction * Fitness for purpose * Flat glass * Glass * Glass products * Glazing * Mathematical calculations * Multiple glazing * Properties * Single glazing * Specification (approval) * SSGS * Structural Sealant Glazing Systems * Terminology * Thickness
Mục phân loại
Số trang
23