Loading data. Please wait

EN 14179-2

Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements, the evaluation of conformity and the factory production control of flat heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass for use in buildings. NOTE For glass products with electrical wiring or connections for, e. g. alarm or heating purposes, other directives, e. g. Low Voltage Directive, may apply.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14179-2
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14179-2 (2005-08), IDT * BS EN 14179-2 (2005-07-12), IDT * NF P78-179-2 (2005-12-01), IDT * SN EN 14179-2 (2005-12), IDT * OENORM EN 14179-2 (2005-08-01), IDT * PN-EN 14179-2 (2006-01-15), IDT * PN-EN 14179-2 (2006-10-04), IDT * SS-EN 14179-2 (2005-06-09), IDT * UNE-EN 14179-2 (2006-03-29), IDT * TS EN 14179-2 (2007-12-06), IDT * UNI EN 14179-2:2005 (2005-09-14), IDT * STN EN 14179-2 (2005-12-01), IDT * CSN EN 14179-2 (2006-01-01), IDT * DS/EN 14179-2 (2005-09-29), IDT * JS 10056-2 (2007-09-16), IDT * NEN-EN 14179-2:2005 en (2005-05-01), IDT * SFS-EN 14179-2 (2009-06-12), IDT * SFS-EN 14179-2:en (2005-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 356 (1999-11)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 356
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-1 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1063 (1999-11)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against bullet attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1063
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-1 (1998-11)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1288-3 (2000-06)
Glass in building - Determination of the bending strength of glass - Part 3: Test with specimen supported at two points (four point bending)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1288-3
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12600 (2002-11)
Glass in building - Pendulum test - Impact test method and classification for flat glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12600
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12758 (2002-07)
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12758
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12898 (2001-01)
Glass in building - Determination of the emissivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12898
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13541 (2000-11)
Glass in building - Security glanzing - Testing and classification of resistance against explosion pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13541
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 410 (1998-04) * EN 572-2 (2004-06) * EN 572-4 (2004-06) * EN 572-5 (2004-06) * EN 673 (1997-11) * EN 1096-2 (2001-01) * EN 1096-3 (2001-01) * prEN 13501-5 (2005-04) * prEN 14179-1 (2001-12) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 93/68/EWG (1993-07-22) * 2000/245/EGEntsch (2000-02-02)
Thay thế cho
prEN 14179-2 (2004-09)
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14179-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14179-2 (2005-05)
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14179-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14179-2 (2004-09)
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14179-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base materials * CE marking * Conformity * Conformity assessment * Conformity testing * Construction * Constructional products * Definitions * Designations * Durability * Evaluations * Figured glass * Glass * Glass for building purposes * Glass products * Materials testing * Plate glass * Prestressed * Product descriptions * Production control * Profile glass for building purposes * Properties * Quality assurance * Quality requirements * Safety glass * Silicate * Soda-lime-glass * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Toughened safety glass * Wired glass * Permanency
Mục phân loại
Số trang
32