Loading data. Please wait
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2005-05-00
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 356 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 410 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 673 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Guarded hot plate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 674 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 675 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against bullet attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1063 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 2: Long term test method and requirements for moisture penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 3: Long term test method and requirements for gas leakage rate and for gas concentration tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 4: Methods of test for the physical attributes of edge seals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-4 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 6: Factory production control and periodic tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-6 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Borosilicate glasses - Part 1-1: Definition and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Glass ceramics - Part 2-1: Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12150-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12337-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Pendulum test - Impact test method and classification for flat glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12600 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12758 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of the emissivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12898 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glanzing - Testing and classification of resistance against explosion pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13541 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic alkaline earth silicate glass products - Part 1: Float glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14178-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1279-5 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-5+A1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-5+A2 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-5 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1279-5 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-5+A1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |