Loading data. Please wait

EN 1279-5+A1

Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements, the evaluation of conformity and the factory production control of insulating glass units for use in buildings. NOTE 1 For glass products with electrical wiring or connections for e. g. alarm or heating purposes, other directives, e. g. Low Voltage Directive, may apply. The main intended uses of the insulating glass units are installations in windows, doors, curtain walling, roofs and partitions where there exists protection against direct ultraviolet radiation at the edges. NOTE 2 In cases where there is no protection against direct ultra-violet radiation at the edges, such as structural sealant glazing systems, additional European technical specifications should be followed (e. g. EN 15434, EN 13022-1). NOTE 3 Units for which the intended use is only `artistic' and therefore no essential requirement is required, are not subject to CE marking and are not part of this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1279-5+A1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1279-5 (2009-02), IDT * NF P78-475 (2009-01-01), IDT * SN EN 1279-5+A1 (2008), IDT * OENORM EN 1279-5 (2009-02-01), IDT * PN-EN 1279-5+A1 (2009-04-02), IDT * PN-EN 1279-5+A1 (2010-07-14), IDT * SS-EN 1279-5+A1 (2008-11-24), IDT * UNE-EN 1279-5+A1 (2009-03-25), IDT * TS EN 1279-5+A1 (2010-04-29), IDT * UNI EN 1279-5:2009 (2009-03-12), IDT * STN EN 1279-5+A1 (2009-06-01), IDT * CSN EN 1279-5+A1 (2009-06-01), IDT * DS/EN 1279-5 + A1 (2009-01-17), IDT * NEN-EN 1279-5:2005+A1:2008 en (2008-12-01), IDT * SFS-EN 1279-5 + A1 (2009-07-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 356 (1999-11)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 356
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 410 (1998-04)
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 410
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-1 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 673 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 673
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 674 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Guarded hot plate method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 674
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 675 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 675
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1063 (1999-11)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against bullet attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1063
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-1 (2004-06)
Glass in building - Insulating glass units - Part 1: Generalities, dimensional tolerances and rules for the system description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-2 (2002-11)
Glass in building - Insulating glass units - Part 2: Long term test method and requirements for moisture penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-3 (2002-11)
Glass in building - Insulating glass units - Part 3: Long term test method and requirements for gas leakage rate and for gas concentration tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-3
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-4 (2002-07)
Glass in building - Insulating glass units - Part 4: Methods of test for the physical attributes of edge seals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-4
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-6 (2002-07)
Glass in building - Insulating glass units - Part 6: Factory production control and periodic tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-6
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-1-1 (2004-09)
Glass in building - Special basic products - Borosilicate glasses - Part 1-1: Definition and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-1-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-2-1 (2004-09)
Glass in building - Special basic products - Glass ceramics - Part 2-1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-2-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1863-1 (2000-01)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12150-1 (2000-06)
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12150-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12337-1 (2000-06)
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12337-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12600 (2002-11)
Glass in building - Pendulum test - Impact test method and classification for flat glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12600
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12758 (2002-07)
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12758
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12898 (2001-01)
Glass in building - Determination of the emissivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12898
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-1 (2006-05)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13024-1 (2002-05)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13024-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-5 (2005-12)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-5
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13541 (2000-11)
Glass in building - Security glanzing - Testing and classification of resistance against explosion pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13541
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14178-1 (2004-10)
Glass in building - Basic alkaline earth silicate glass products - Part 1: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14178-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15434 (2006-05)
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15434
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 1279-5 (2005-05)
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-5
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-5/prA2 (2008-05)
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-5/prA2
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1279-5+A2 (2010-05)
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-5+A2
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1279-5+A2 (2010-05)
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-5+A2
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-5 (2005-05)
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-5
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1279-5 (2004-09)
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1279-5
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-5+A1 (2008-11)
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-5+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-5/prA2 (2008-05)
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-5/prA2
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air filling * Bond * CE marking * Climatic tests * Conformity * Conformity assessment * Conformity testing * Construction * Constructional products * Definitions * Doors * Evaluations * Facades * Gas inflation * Glass * Glass for building purposes * Initial verification * Insulating glass units * Labelling * Laminated glass * Loss of gas * Marking * Materials testing * Measuring techniques * Methods * Multilayer insulating glass * Partitions * Physical properties * Production control * Properties * Rim * Roofs * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Symbols * Testing * Testing conditions * Tightness * Use * Windows * Procedures * Impermeability * Freedom from holes * Density * Processes
Mục phân loại
Số trang
31