Loading data. Please wait
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals)
Số trang: 63
Ngày phát hành: 2006-05-00
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-2 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 4: Methods of test for the physical attributes of edge seals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-4 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 1: Glass products for structural sealant glazing systems for supported and unsupported monolithic and multiple glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-2 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets (ISO 527-3:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide (ISO 3231:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3231 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4892-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants (ISO 7389:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7389 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8339 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of change in mass and volume (ISO 10563:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10563 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermogravimetry (TG) of polymers - General principles (ISO 11358:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11358 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15434 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15434+A1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15434+A1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15434 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15434 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |