Loading data. Please wait

EN ISO 7389

Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants (ISO 7389:2002)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7389
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants (ISO 7389:2002)
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7389 (2004-04), IDT * BS EN ISO 7389 (2003-12-10), IDT * NF P85-506 (2004-05-01), IDT * ISO 7389 (2002-10), IDT * SN EN ISO 7389 (2003-12), IDT * OENORM EN ISO 7389 (2004-04-01), IDT * OENORM EN ISO 7389 (2003-03-01), IDT * PN-EN ISO 7389 (2004-12-13), IDT * SS-EN ISO 7389 (2003-12-12), IDT * UNE-EN ISO 7389 (2005-02-02), IDT * TS 6084 EN ISO 7389 (2005-03-17), IDT * UNI EN ISO 7389:2004 (2004-06-01), IDT * STN EN ISO 7389 (2004-06-01), IDT * CSN EN ISO 7389 (2004-11-01), IDT * DS/EN ISO 7389 (2004-03-15), IDT * NEN-EN-ISO 7389:2003 en (2003-12-01), IDT * SFS-EN ISO 7389:en (2004-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 13640 (1999-12)
Building construction - Jointing products - Specifications for test substrates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13640
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6927 (1981-08)
Thay thế cho
prEN ISO 7389 (2003-01)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants (ISO 7389:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7389
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27389 (1990-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 7389 (2003-11)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants (ISO 7389:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7389
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 27389 (1990-02)
Building construction; jointing products; determination of elastic recovery
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27389
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7389 (2003-01)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants (ISO 7389:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7389
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27389 (1990-11)
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Construction * Construction materials * Determination * Elastic properties (fluids) * Elastic recovery * Elongation * Joining processes * Joint sealants * Joint sealings * Joints * Putty * Reset * Sealing * Sealing materials * Testing * Expansions
Số trang
10