Loading data. Please wait

EN ISO 10563

Building construction - Sealants - Determination of change in mass and volume (ISO 10563:2005)

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10563
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Sealants - Determination of change in mass and volume (ISO 10563:2005)
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10563 (2005-10), IDT * BS EN ISO 10563 (2005-11-18), IDT * NF P85-502 (2005-11-01), IDT * ISO 10563 (2005-07), IDT * SN EN ISO 10563 (2005-12), IDT * OENORM EN ISO 10563 (2005-09-01), IDT * PN-EN ISO 10563 (2005-10-15), IDT * PN-EN ISO 10563 (2007-06-28), IDT * SS-EN ISO 10563 (2006-01-19), IDT * UNE-EN ISO 10563 (2006-10-11), IDT * UNI EN ISO 10563:2006 (2006-01-31), IDT * STN EN ISO 10563 (2006-02-01), IDT * CSN EN ISO 10563 (2006-01-01), IDT * DS/EN ISO 10563 (2007-02-26), IDT * NEN-EN-ISO 10563:2005 en (2005-07-01), IDT * SFS-EN ISO 10563:en (2006-03-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6927 (1981-08)
Thay thế cho
prEN ISO 10563 (2005-03)
Building construction - Sealants - Determination of change in mass and volume (ISO/FDIS 10563:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10563
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10563 (1997-09)
Building construction - Sealants for joints - Determination of change in mass and volume (ISO 10563:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10563
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10563 (2005-07)
Building construction - Sealants - Determination of change in mass and volume (ISO 10563:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10563
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10563 (2005-03)
Building construction - Sealants - Determination of change in mass and volume (ISO/FDIS 10563:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10563
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10563 (2002-07)
Building construction - Sealants for joints - Determination of change in mass and volume (ISO/DIS 10563:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10563
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10563 (1997-09)
Building construction - Sealants for joints - Determination of change in mass and volume (ISO 10563:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10563
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10563 (1997-06)
Building construction - Sealants for joints - Determination of change in mass and volume (ISO 10563:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10563
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Altering of masses * Building sealants * Buildings * Changes in volume * Construction * Construction joints * Definitions * Determination * Joint sealants * Joints * Mass * Mathematical calculations * Sealing * Sealing materials * Test specimens * Testing * Volume
Số trang
6