Loading data. Please wait

EN 15434+A1

Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals)

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
This European Standard covers the requirements for and testing of sealants for use in one or more of the following applications: a) Manufacturing of insulating glass units where ultra-violet resistance and/or mechanical resistance (structural use) of the insulating glass edge seal is required. b) Manufacturing of factory made structural sealant glazing elements when referred to by the relevant European Standards and/or European Technical Approval Guidelines. c) Assembling of glass products into or onto supports, where also ultra-violet resistance and/or mechanical resistance (structural use) of the seal is required, under controlled environmental conditions as described in Clause 5 of EN 13022-2:2006. NOTE 1 The required level of resistance to ultra-violet exposure will be dependent upon the degree of exposure to ultra-violet radiation. NOTE 2 Only silicone based sealants are permitted for the applications a, b and c above. d) Manufacturing of insulating glass units where the outer seal of the insulating glass has no structural function and exposure to ultra-violet radiation is reduced for example either by: i) Use of glass components that decrease the ultra-violet radiation transmission, e. g. laminated glass with ultra-violet absorbing interlayer(s), screen enamelled printing, etc., or ii) Use of durable applied opaque surface coverings, e. g. metal components, etc. NOTE 3 Dependent upon the amount of ultra-violet radiation exposure both organic and silicone based sealants are permitted. This European Standard covers the evaluation of conformity and the factory production control with respect to the production of sealants in conformity with this standard. This European Standard describes the role of sealants that are in conformity with this European Standard, with respect to sealing and bonding. This European Standard does not apply to sealants for the manufacture of insulating glass units where the seal is fully protected, i.e. by a frame, from ultra-violet radiation. NOTE 4 Sealants for this application should comply with EN 1279-4. This European Standard contains other aspects of importance for trade.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15434+A1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals)
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15434 (2010-07), IDT * NF P78-702 (2010-06-01), IDT * SN EN 15434+A1 (2010), IDT * OENORM EN 15434 (2010-05-15), IDT * PN-EN 15434+A1 (2010-09-14), IDT * SS-EN 15434+A1 (2010-04-12), IDT * UNE-EN 15434+A1 (2010-11-24), IDT * TS EN 15434+A1 (2012-02-21), IDT * UNI EN 15434:2010 (2010-05-13), IDT * STN EN 15434+A1 (2010-11-01), IDT * DS/EN 15434 + A1 (2010-05-28), IDT * NEN-EN 15434:2006+A1:2010 en (2010-04-01), IDT * SFS-EN 15434 + A1 (2013-07-05), IDT * SFS-EN 15434 + A1:en (2010-06-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-1 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-4 (2002-07)
Glass in building - Insulating glass units - Part 4: Methods of test for the physical attributes of edge seals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-4
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-3 (1995-08)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets (ISO 527-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2004-02)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3231 (1997-11)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide (ISO 3231:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3231
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-2 (2006-02)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7389 (2003-11)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants (ISO 7389:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7389
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8339 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8339
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10563 (2005-07)
Building construction - Sealants - Determination of change in mass and volume (ISO 10563:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10563
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11358 (1997-04)
Plastics - Thermogravimetry (TG) of polymers - General principles (ISO 11358:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11358
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-2 (2004-06) * EN 13022-1 (2006-05) * EN 13022-2 (2006-05) * EN ISO 868 (2003-03) * EN ISO 9227 (2006-07) * ISO 16269-6 (2005-04)
Thay thế cho
EN 15434 (2006-05)
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15434
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15434/FprA1 (2009-09)
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15434/FprA1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15434+A1 (2010-03)
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15434+A1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15434 (2006-05)
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15434
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15434 (2005-12)
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15434
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15434/FprA1 (2009-09)
Glass in building - Product standard for structural and/or ultra-violet resistant sealant (for use with structural sealant glazing and/or insulating glass units with exposed seals)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15434/FprA1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * Building sealants * Conformity * Conformity assessment * Construction * Definitions * Design * Dimensioning * Facades * Glass * Glass for building purposes * Glass products * Glazing * Insulating glass units * Marking * Product standards * Production control * Properties * Resistance * Sealing * Specification (approval) * SSGS * Structural Sealant Glazing Systems * Ultraviolet radiation * Ultraviolet radiation resistance
Mục phân loại
Số trang
62