Loading data. Please wait

EN 13022-2

Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
This European Standard deals with the assembling and bonding of glass elements in a frame, window, door or curtain walling construction, or directly into the building by means of structural bonding of the glass element into or onto framework or directly into the building. It gives information to the assembler to enable him to organize his work and comply with requirements regarding quality control. Structural sealant glazing can be incorporated into the façades (curtain walls, doors and windows) or roofs as follows:- either vertically; or; - up to 7° from the horizontal, i.e. 83° from the vertical. This European Standard only deals with the bonding to glass surfaces, i.e. coated or uncoated or enamelled, and metallic surfaces, i.e. aluminium (anodised or coated), stainless steel, as considered in G.2 of EN 15434:2006+A1:2010.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13022-2
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13022-2 (2014-08), IDT * BS EN 13022-2 (2014-06-30), IDT * NF P78-701-2 (2014-12-26), IDT * SN EN 13022-2 (2014), IDT * OENORM EN 13022-2 (2014-07-15), IDT * PN-EN 13022-2 (2014-08-26), IDT * SS-EN 13022-2 (2014-06-08), IDT * TS EN 13022-2 (2014-10-30), IDT * TS EN 13022-2 (2015-04-27), IDT * UNI EN 13022-2:2014 (2014-07-17), IDT * STN EN 13022-2 (2014-11-01), IDT * CSN EN 13022-2 (2014-12-01), IDT * DS/EN 13022-2 (2014-08-01), IDT * NEN-EN 13022-2:2014 en (2014-06-01), IDT * SFS-EN 13022-2:en (2014-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-9 (2004-10)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 9: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-9
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-4 (2004-10)
Glass in building - Coated glass - Part 4: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-4
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1279-5+A2 (2010-05)
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1279-5+A2
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-2-2 (2004-10)
Glass in building - Special basic product - Part 2-2: Glass ceramics - Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-2-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
81.060.01. Ðồ gốm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1863-2 (2004-10)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12150-2 (2004-10)
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 2: Evaluation of conformity/Products standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12150-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12337-2 (2004-10)
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12337-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8339 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8339
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619-2 (2010-10)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 2: IRHD pocket meter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-1 (1997-08) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 13022-1 (2014-06) * EN 13024-2 (2004-10) * EN 13830 (2003-09) * EN 14178-2 (2004-10) * EN 14179-2 (2005-05) * EN 14321-2 (2005-08) * EN 14351-1 (2006-03) * EN 14449 (2005-05) * EN 15434+A1 (2010-03) * ISO 7619-1 (2010-10)
Thay thế cho
FprEN 13022-2 (2013-08)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13022-2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-2+A1 (2010-04)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-2+A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13022-2 (2014-06)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-2
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-2 (2006-05)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-2 (1997-10)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Glass
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-3 (1997-10)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 3: Sealants - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13022-2 (2013-08)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13022-2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-2 (2005-12)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-2 (2003-03)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Product standard for ultra-violet resistant sealant and structural sealant
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-2+A1 (2010-04)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-2+A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-2/FprA1 (2009-10)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-2/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-3 (2003-03)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 3: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-3
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * All-glass construction * Building sealants * Construction * Definitions * Design * Dimensional deviations * Facade linings * Facades * Facades construction * Glass * Glass edges * Glass products * Glazing * Insulating glass units * Materials testing * Production control * Properties * Regulations * Resistance * Sealing * Specification (approval) * SSGS * Strength of materials * Structural Sealant Glazing Systems * Testing * Thickness * Ultraviolet radiation
Mục phân loại
Số trang
39