Loading data. Please wait
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2014-06-00
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 9: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-9 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 4: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-4 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-5+A2 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic product - Part 2-2: Glass ceramics - Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 81.060.01. Ðồ gốm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1863-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 2: Evaluation of conformity/Products standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12150-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12337-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8339 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 2: IRHD pocket meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7619-2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13022-2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-2+A1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-2 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-2 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 3: Sealants - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13022-2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Product standard for ultra-violet resistant sealant and structural sealant | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-2+A1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-2/FprA1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 3: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |