Loading data. Please wait

prEN 13022-3

Glass in building - Structural sealant glazing - Part 3: Sealants - Test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13022-3
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 3: Sealants - Test methods
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13022-3 (1998-01), IDT * 97/107908 DC (1997-12-18), IDT * OENORM EN 13022-3 (1998-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-2 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-4 (1994-11)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28339 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties (ISO 8339:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28339
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28340 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28340
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29046 (1990-11)
Building construction; jointing products; determination of adhesion/cohesion properties at constant temperatures (ISO 9046:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29046
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45001 (1989-09)
General criteria for the operation of testing laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45001
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859 (1974-11)
Sampling procedures and tables for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3231 (1993-01)
Paints and varnishes; determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3231
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7111 (1987-02)
Plastics; Thermogravimetry of polymers; Temperature scanning method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7111
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10563 (1991-07)
Building construction; sealants for joints; determination of change in mass and volume
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10563
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1096-1 (1993-05) * prEN 1279-2 (1996-12) * EN 27389 (1990-11) * prEN 32543 1-6 * ISO 9227 (1990-12) * ISO/DIS 10591 (1990-03) * ISO/DIS 11431 (1991-10) * ISO 28339
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13022-3 (2003-03)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 3: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-3
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13022-2 (2014-06)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-2
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-2 (2006-05)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-3 (1997-10)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 3: Sealants - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-2 (2005-12)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13022-2+A1 (2010-04)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13022-2+A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13022-3 (2003-03)
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 3: Assembly rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13022-3
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * All-glass construction * Building sealants * Construction * Design * Facade linings * Facades * Facades construction * Glass * Glass products * Glazing * Sealant * Sealants * Specification (approval) * Testing
Số trang