Loading data. Please wait
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Glass
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Product standard for ultra-violet resistant sealant and structural sealant | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-2 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-2 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Product standard for ultra-violet resistant sealant and structural sealant | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13022-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Structural sealant glazing - Part 2: Assembly rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13022-2+A1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |