Loading data. Please wait
Glass in building - Special basic product - Part 2-2: Glass ceramics - Evaluation of conformity/Product standard
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2004-10-00
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 356 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against bullet attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1063 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for external fire exposure to roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1187 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Glass ceramics - Part 2-1: Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Pendulum test - Impact test method and classification for flat glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12600 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12758 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glanzing - Testing and classification of resistance against explosion pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13541 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic product - Part 2-2: Glass ceramics; Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1748-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 81.060.01. Ðồ gốm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic product - Part 2-2: Glass ceramics - Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 81.060.01. Ðồ gốm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic product - Part 2-2: Glass ceramics; Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1748-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 81.060.01. Ðồ gốm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic product - Part 2: Glass ceramics; Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1748-2-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 81.060.01. Ðồ gốm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |