Loading data. Please wait
Regulation (EC) No 1333/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on food additives
Số trang: 466
Ngày phát hành: 2008-12-16
Regulation (EC) No 178/2002 of the European Parliament and of the Council of 28 January 2002 laying down the general principles and requirements of food law, establishing the European Food Safety Authority and laying down procedures in matters of food safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 178/2002*ECR 178/2002*CEReg 178/2002 |
Ngày phát hành | 2002-01-28 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 853/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 853/2004*ECR 853/2004*CEReg 853/2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1334/2008 of the European Parliament and of the Council of 16 December 2008 on flavourings and certain food ingredients with flavouring properties for use in and on foods and amending Council Regulation (EEC) No 1601/91, Regulations (EC) No 2232/96 and (EC) No 110/2008 and Directive 2000/13/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1334/2008*ECR 1334/2008*CEReg 1334/2008 |
Ngày phát hành | 2008-12-16 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1829/2003 of the European Parliament and of the Council of 22 September 2003 on genetically modified food and feed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1829/2003*ECR 1829/2003*CEReg 1829/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-22 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 3 May 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to foodstuffs intended for particular nutritional uses (89/398/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/398/EWG*89/398/EEC*89/398/CEE |
Ngày phát hành | 1989-05-03 |
Mục phân loại | 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
EUROPEAN PARLIAMENT AND COUNCIL DIRECTIVE 94/35/EC of 30 June 1994 on sweeteners for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/35/EG*94/35/EC*94/35/CE |
Ngày phát hành | 1994-06-30 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
EUROPEAN PARLIAMENT AND COUNCIL DIRECTIVE 94/36/EC of 30 June 1994 on colours for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/36/EG*94/36/EC*94/36/CE |
Ngày phát hành | 1994-06-30 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Parliament and Council Directive No 95/2/EC of 20 February 1995 on food additives other than colours and sweeteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 95/2/EG*95/2/EC*95/2/CE |
Ngày phát hành | 1995-02-20 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 98/83/EC of 3 November 1998 on the quality of water intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/83/EG*98/83/EC*98/83/CE |
Ngày phát hành | 1998-11-03 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1882/2003 of the European Parliament and of the Council of 29 September 2003 adapting to Council Decision 1999/468/EC the provisions relating to committees which assist the Commission in the exercise of its implementing powers laid down in instruments subject to the procedure referred to in Article 251 of the EC Treaty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1882/2003*ECR 1882/2003*CEReg 1882/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-29 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive on the approximation of the rules of the Member States concerning the colouring matters authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 62/2645/EWG*62/2645/EEC*62/2645/CEE |
Ngày phát hành | 1962-10-23 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 26 January 1965 laying down specific criteria of purity for preservatives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 65/66/EWG*65/66/EEC*65/66/CEE |
Ngày phát hành | 1965-01-26 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 25 October 1965 amending the Council Directive on the approximation of the rules of the Member States concerning the colouring matters authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 65/469/EWG*65/469/EEC*65/469/CEE |
Ngày phát hành | 1965-10-25 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 October 1967 amending the Council Directive on the approximation of the rules of the Member States concerning the colouring matters authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 67/653/EWG*67/653/EEC*67/653/CEE |
Ngày phát hành | 1967-10-24 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 6 April 1976 making a fifth amendment to the Council Directive of 23 October 1962 on the approximation of the rules of the Member States concerning the colouring matters authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/399/EWG*76/399/EEC*76/399/CEE |
Ngày phát hành | 1976-04-06 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 4 May 1976 amending for the second time Directive 65/66/EEC laying down specific criteria of purity for the preservatives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/463/EWG*76/463/EEC*76/463/CEE |
Ngày phát hành | 1976-05-04 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 30 January 1978 amending for the sixth time the Council Directive of 23 October 1962 on the approximation of the laws of the Member States concerning the colouring matters authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 78/144/EWG*78/144/EEC*78/144/CEE |
Ngày phát hành | 1978-01-30 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Decision of 25 July 1978 laying down specific criteria of purity for emulsifiers, stabilizers, thickeners and gelling agents for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 78/663/EWG*78/663/EEC*78/663/CEE |
Ngày phát hành | 1978-07-25 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 25 July 1978 laying down specific criteria of purity for antioxidants which may be used in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 78/664/EWG*78/664/EEC*78/664/CEE |
Ngày phát hành | 1978-07-25 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 20 January 1981 amending for the seventh time the Directive of 23 October 1962 on the approximation of the rules of the Member States concerning the colouring matters authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/20/EWG*81/20/EEC*81/20/CEE |
Ngày phát hành | 1981-01-20 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First Commission Directive of 28 July 1981 laying down Community methods of analysis for verifying that certain additives used in foodstuffs satisfy criteria of purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/712/EWG*81/712/EEC*81/712/CEE |
Ngày phát hành | 1981-07-28 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 12 July 1982 amending Directive 78/663/EEC laying down specific criteria of purity for emulsifiers, stabilizers, thickeners and gelling agents for use in foodstuffsM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/504/EWG*82/504/EEC*82/504/CEE |
Ngày phát hành | 1982-07-12 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 18 October 1982 amending Directive 78/664/EEC laying down specific criteria of purity for antioxidants which may be used in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/712/EWG*82/712/EEC*82/712/CEE |
Ngày phát hành | 1982-10-18 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 19 December 1984 amending a first series of Directives on the approximation of the laws of the Member States in the foodstuffs sector, as regards the involvement of the Standing Committee for Foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/7/EWG*85/7/EEC*85/7/CEE |
Ngày phát hành | 1984-12-19 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 8 December 1986 amending Directive 65/66/EEC laying down specific criteria of purity for the preservatives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/604/EWG*86/604/EEC*86/604/CEE |
Ngày phát hành | 1986-12-08 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 21 December 1988 on the approximation of the laws of the Member States concerning food additives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption (89/107/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/107/EWG*89/107/EEC*89/107/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
EUROPEAN PARLIAMENT AND COUNCIL DIRECTIVE 94/34/EC of 30 June 1994 amending Directive 89/107/EEC on the approximation of the laws of Member States concerning food additives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/34/EG*94/34/EC*94/34/CE |
Ngày phát hành | 1994-06-30 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
EUROPEAN PARLIAMENT AND COUNCIL DIRECTIVE 94/35/EC of 30 June 1994 on sweeteners for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/35/EG*94/35/EC*94/35/CE |
Ngày phát hành | 1994-06-30 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Directive 94/35/EC of the European Parliament and of the Council 30 June 1994 on sweeteners for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/35/EGBer*94/35/ECCor*94/35/CERect |
Ngày phát hành | 2002-11-30 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
EUROPEAN PARLIAMENT AND COUNCIL DIRECTIVE 94/36/EC of 30 June 1994 on colours for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/36/EG*94/36/EC*94/36/CE |
Ngày phát hành | 1994-06-30 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Parliament and Council Directive No 95/2/EC of 20 February 1995 on food additives other than colours and sweeteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 95/2/EG*95/2/EC*95/2/CE |
Ngày phát hành | 1995-02-20 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 96/83/EC of the European Parliament and of the Council of 19 December 1996 amending Directive 94/35/EC on sweeteners for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/83/EG*96/83/EC*96/83/CE |
Ngày phát hành | 1996-12-19 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 96/85/EC of the European Parliament and of the Council of 19 December 1996 amending Directive 95/2/EC on food additives other than colours and sweeteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/85/EG*96/85/EC*96/85/CE |
Ngày phát hành | 1996-12-19 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2006/52/EC of the European Parliament and of the Council of 5 July 2006 amending Directive 95/2/EC on food additives other than colours and sweeteners and Directive 94/35/EC on sweeteners for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/52/EG*2006/52/EC*2006/52/CE |
Ngày phát hành | 2006-07-05 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Directive 2006/52/EC of the European Parliament and of the Council of 5 July 2006 amending Directive 95/2/EC on food additives other than colours and sweeteners and Directive 94/35/EC on sweeteners for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/52/EGBer*2006/52/ECCor*2006/52/CERect |
Ngày phát hành | 2007-03-17 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2009/163/EU of 22 December 2009 amending Directive 94/35/EC of the European Parliament and of the Council on sweeteners for use in foodstuffs with regard to neotame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/163/EU*2009/163/EU*2009/163/UE |
Ngày phát hành | 2009-12-22 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Decision of 28 April 1997 on a specific measure to encourage Italian fishermen to diversify out of certain fishing activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/292/EGEntsch*97/292/ECDec*97/292/CEDec |
Ngày phát hành | 1996-12-19 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2009/163/EU of 22 December 2009 amending Directive 94/35/EC of the European Parliament and of the Council on sweeteners for use in foodstuffs with regard to neotame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/163/EU*2009/163/EU*2009/163/UE |
Ngày phát hành | 2009-12-22 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Directive 2006/52/EC of the European Parliament and of the Council of 5 July 2006 amending Directive 95/2/EC on food additives other than colours and sweeteners and Directive 94/35/EC on sweeteners for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/52/EGBer*2006/52/ECCor*2006/52/CERect |
Ngày phát hành | 2007-03-17 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2006/52/EC of the European Parliament and of the Council of 5 July 2006 amending Directive 95/2/EC on food additives other than colours and sweeteners and Directive 94/35/EC on sweeteners for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/52/EG*2006/52/EC*2006/52/CE |
Ngày phát hành | 2006-07-05 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Directive 94/35/EC of the European Parliament and of the Council 30 June 1994 on sweeteners for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/35/EGBer*94/35/ECCor*94/35/CERect |
Ngày phát hành | 2002-11-30 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 96/85/EC of the European Parliament and of the Council of 19 December 1996 amending Directive 95/2/EC on food additives other than colours and sweeteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/85/EG*96/85/EC*96/85/CE |
Ngày phát hành | 1996-12-19 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 96/83/EC of the European Parliament and of the Council of 19 December 1996 amending Directive 94/35/EC on sweeteners for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/83/EG*96/83/EC*96/83/CE |
Ngày phát hành | 1996-12-19 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European Parliament and Council Directive No 95/2/EC of 20 February 1995 on food additives other than colours and sweeteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 95/2/EG*95/2/EC*95/2/CE |
Ngày phát hành | 1995-02-20 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
EUROPEAN PARLIAMENT AND COUNCIL DIRECTIVE 94/36/EC of 30 June 1994 on colours for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/36/EG*94/36/EC*94/36/CE |
Ngày phát hành | 1994-06-30 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
EUROPEAN PARLIAMENT AND COUNCIL DIRECTIVE 94/35/EC of 30 June 1994 on sweeteners for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/35/EG*94/35/EC*94/35/CE |
Ngày phát hành | 1994-06-30 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
EUROPEAN PARLIAMENT AND COUNCIL DIRECTIVE 94/34/EC of 30 June 1994 amending Directive 89/107/EEC on the approximation of the laws of Member States concerning food additives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/34/EG*94/34/EC*94/34/CE |
Ngày phát hành | 1994-06-30 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 14 June 1989 amending for the fifth time Directive 74/329/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to emulsifiers, stabilizers, thickeners and gelling agents for use in foodstuffs (89/393/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/393/EWG*89/393/EEC*89/393/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-14 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 21 December 1988 on the approximation of the laws of the Member States concerning food additives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption (89/107/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/107/EWG*89/107/EEC*89/107/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 18 December 1986 amending for the fourth time Directive 70/357/EEC on the approximation of the laws of the Member States concerning the antioxidants authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/55/EWG*87/55/EEC*87/55/CEE |
Ngày phát hành | 1986-12-18 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 8 December 1986 amending Directive 65/66/EEC laying down specific criteria of purity for the preservatives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/604/EWG*86/604/EEC*86/604/CEE |
Ngày phát hành | 1986-12-08 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 March 1986 amending for the fourth time Directive 74/329/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to emulsifiers, stabilizers, thickeners and gelling agents for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/102/EWG*86/102/EEC*86/102/CEE |
Ngày phát hành | 1986-03-24 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 20 December 1985 amending Directive 64/54/EEC on the approximation of the laws of the Member States concerning the preservatives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/585/EWG*85/585/EEC*85/585/CEE |
Ngày phát hành | 1985-12-20 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 28 February 1985 amending for the 23rd time Directive 64/54/EEC on the approximation of the laws of the Member States concerning the preservatives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/172/EWG*85/172/EEC*85/172/CEE |
Ngày phát hành | 1985-02-28 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 19 December 1984 amending a first series of Directives on the approximation of the laws of the Member States in the foodstuffs sector, as regards the involvement of the Standing Committee for Foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/7/EWG*85/7/EEC*85/7/CEE |
Ngày phát hành | 1984-12-19 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 October 1984 on the approximation of the laws of the Member States relating to ceramic articles intended to come into contact with foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/500/EWG*84/500/EEC*84/500/CEE |
Ngày phát hành | 1984-10-15 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 7 May 1984 amending for the 21st time Directive 64/54/EEC on the approximation of the laws of the Member States concerning the preservatives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/261/EWG*84/261/EEC*84/261/CEE |
Ngày phát hành | 1984-05-07 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 22 July 1983 introducing temporary measures for the designation of certain ingredients in the labelling of foodstuffs for sale to the ultimate consumer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 83/463/EWG*83/463/EEC*83/463/CEE |
Ngày phát hành | 1983-07-22 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 18 October 1982 amending Directive 78/664/EEC laying down specific criteria of purity for antioxidants which may be used in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/712/EWG*82/712/EEC*82/712/CEE |
Ngày phát hành | 1982-10-18 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 12 July 1982 amending Directive 78/663/EEC laying down specific criteria of purity for emulsifiers, stabilizers, thickeners and gelling agents for use in foodstuffsM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 82/504/EWG*82/504/EEC*82/504/CEE |
Ngày phát hành | 1982-07-12 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 November 1981 amending for the third time Directive 70/357/EEC on the approximation of the laws of the Member States concerning the antioxidants authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/962/EWG*81/962/EEC*81/962/CEE |
Ngày phát hành | 1981-11-24 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First Commission Directive of 28 July 1981 laying down Community methods of analysis for verifying that certain additives used in foodstuffs satisfy criteria of purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/712/EWG*81/712/EEC*81/712/CEE |
Ngày phát hành | 1981-07-28 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 March 1981 amending for the 16th time Directive 64/54/EEC on the approximation of the laws of the Member States concerning the preservatives authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/214/EWG*81/214/EEC*81/214/CEE |
Ngày phát hành | 1981-03-16 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 20 January 1981 amending for the seventh time the Directive of 23 October 1962 on the approximation of the rules of the Member States concerning the colouring matters authorized for use in foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/20/EWG*81/20/EEC*81/20/CEE |
Ngày phát hành | 1981-01-20 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 29 May 1980 amending for the second time Directive 74/329/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to emulsifiers, stabilizers, thickeners and gelling agents for use in foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/597/EWG*80/597/EEC*80/597/CEE |
Ngày phát hành | 1980-05-29 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |