Loading data. Please wait
Regulation (EC) No 178/2002 of the European Parliament and of the Council of 28 January 2002 laying down the general principles and requirements of food law, establishing the European Food Safety Authority and laying down procedures in matters of food safety
Số trang: 140
Ngày phát hành: 2002-01-28
Laying down community prodedures for the authorization and supervision of medicinal products for human and veterinary use and establishing a european ageing for the evoluation of medicinal products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2309/93*EECV 2309/93*CEEV 2309/93 |
Ngày phát hành | 1993-07-22 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 2377/90 of 26 June 1990 laying down a Community procedure for the establishment of maximum residue limits of veterinary medicinal products in foodstuffs of animal origin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2377/90*EECV 2377/90*CEEV 2377/90 |
Ngày phát hành | 1990-06-26 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 65/65/EEC of 26 January 1965 on the approximation of provisions laid down by law, regulation or administrative action relating to proprietary medicinal products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 65/65/EWG*65/65/EEC*65/65/CEE |
Ngày phát hành | 1965-01-26 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Second Council Directive of 20 May 1975 on the approximation of provisions laid down by law, regulation or administrative action relating to proprietary medicinal products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/319/EWG*75/319/EEC*75/319/CEE |
Ngày phát hành | 1975-05-20 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States relating to cosmetic products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/768/EWG*76/768/EEC*76/768/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 71.100.70. Mỹ phẩm. Ðồ trang điểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 23 November 1976 relating to the fixing of maximum levels for pesticide residues in and on fruit and vegetables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/895/EWG*76/895/EEC*76/895/CEE |
Ngày phát hành | 1976-11-23 |
Mục phân loại | 65.100.01. Thuốc trừ dịch hại và các hoá chất nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 July 1980 relating to the quality of water intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/778/EWG*80/778/EEC*80/778/CEE |
Ngày phát hành | 1980-07-15 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 28 September 1981 on the approximation of the laws of the Member States relating to veterinary medicinal products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/851/EWG*81/851/EEC*81/851/CEE |
Ngày phát hành | 1981-09-28 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 25 July 1985 on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States concerning liability for defective products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/374/EWG*85/374/EEC*85/374/CEE |
Ngày phát hành | 1985-07-25 |
Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 July 1986 on the fixing of maximum levels for pesticide residues in and on cereals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/362/EWG*86/362/EEC*86/362/CEE |
Ngày phát hành | 1986-07-24 |
Mục phân loại | 65.100.01. Thuốc trừ dịch hại và các hoá chất nông nghiệp nói chung 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 July 1986 on the fixing of maximum levels for pesticide residues in and on foodstuffs of animal origin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/363/EWG*86/363/EEC*86/363/CEE |
Ngày phát hành | 1986-07-24 |
Mục phân loại | 65.100.01. Thuốc trừ dịch hại và các hoá chất nông nghiệp nói chung 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 89/622/EEC of 13 November 1989 on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the Member States concerning the labelling of tobacco products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/622/EWG*89/622/EEC*89/622/CEE |
Ngày phát hành | 1989-11-13 |
Mục phân loại | 65.160. Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị dùng cho công nghiệp thuốc lá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE OF 27 NOVEMBER 1990 ON THE FIXING OF MAXIMUM LEVELS FOR PESTICIDE RESIDUES IN AND ON CERTAIN PRODUCTS OF PLANT ORIGIN, INCLUDING FRUIT AND VEGETABLES | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/642/EWG*90/642/EEC*90/642/CEE |
Ngày phát hành | 1990-11-27 |
Mục phân loại | 65.100.01. Thuốc trừ dịch hại và các hoá chất nông nghiệp nói chung 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 98/83/EC of 3 November 1998 on the quality of water intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/83/EG*98/83/EC*98/83/CE |
Ngày phát hành | 1998-11-03 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 178/2002 of the European Parliament and of the Council of 28 January 2002 laying down the general principles and requirements of food law, establishing the European Food Safety Authority and laying down procedures in matters of food safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 178/2002*ECR 178/2002*CEReg 178/2002 |
Ngày phát hành | 2002-01-28 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |