Loading data. Please wait
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules
Số trang: 339
Ngày phát hành: 2004-05-29
General criteria for the operation of various types of bodies performing inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45004 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-4 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 999/2001 of the European Parliament and of the Council of 22 May 2001 laying down rules for the prevention, control and eradication of certain transmissible spongiform encephalopathies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 999/2001*ECR 999/2001*CEReg 999/2001 |
Ngày phát hành | 2001-05-22 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 2081/92 of 14 July 1992 on the protection of geographical indications and designations of origin for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2081/92*EECV 2081/92*CEEV 2081/92 |
Ngày phát hành | 1992-07-14 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 2082/92 of 14 July 1992 on certificates of specific character for agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2082/92*EECV 2082/92*CEEV 2082/92 |
Ngày phát hành | 1992-07-14 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 2092/91 of 24 June 1991 on organic production of agricultural products and indications referring thereto on agricultural products and foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2092/91*EECV 2092/91*CEEV 2092/91 |
Ngày phát hành | 1991-06-24 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First Commission Directive of 15 June 1971 establishing Community methods of analysis for the official control of feeding-stuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/250/EWG*71/250/EEC*71/250/CEE |
Ngày phát hành | 1971-06-15 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Second Commission Directive of 18 November 1971 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/393/EWG*71/393/EEC*71/393/CEE |
Ngày phát hành | 1971-11-18 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Third Commission Directive of 27 April 1972 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 72/199/EWG*72/199/EEC*72/199/CEE |
Ngày phát hành | 1972-04-27 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fourth Commission Directive of 5 December 1972 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 73/46/EWG*73/46/EEC*73/46/CEE |
Ngày phát hành | 1972-12-05 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
First Commission Directive of 1 March 1976 establishing Community methods of sampling for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/371/EWG*76/371/EEC*76/371/CEE |
Ngày phát hành | 1976-03-01 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seventh Commission Directive of 1 March 1976 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/372/EWG*76/372/EEC*76/372/CEE |
Ngày phát hành | 1976-03-01 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eighth Commission Directive of 15 June 1978 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 78/633/EWG*78/633/EEC*78/633/CEE |
Ngày phát hành | 1978-06-15 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ninth Commission Directive of 31 July 1981 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/715/EWG*81/715/EEC*81/715/CEE |
Ngày phát hành | 1981-07-31 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tenth Commission Directive of 25 July 1984 establishing Community methods of analysis for the official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/425/EWG*84/425/EEC*84/425/CEE |
Ngày phát hành | 1984-07-25 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 89/662/EEC of 11 December 1989 concerning veterinary checks in intra-Community trade with a view to the completion of the internal market | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/662/EWG*89/662/EEC*89/662/CEE |
Ngày phát hành | 1989-12-11 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 90/425/EEC of 26 June 1990 concerning veterinary and zootechnical checks applicable in intra-Community trade in certain live animals and products with a view to the completion of the internal market | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/425/EWG*90/425/EEC*90/425/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-26 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ELEVENTH COMMISSION DIRECTIVE 93/70/EEC of 28 July 1993 establishing Community analysis methods for official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/70/EWG*93/70/EEC*93/70/CEE |
Ngày phát hành | 1993-07-28 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TWELFTH COMMISSION DIRECTIVE 93/117/EC of 17 December 1993 establishing Community analysis methods for official control of feedingstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/117/EWG*93/117/EEC*93/117/CEE |
Ngày phát hành | 1993-12-17 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/119/EC of 22 December 1993 on the protection of animals at the time of slaughter or killing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/119/EWG*93/119/EEC*93/119/CEE |
Ngày phát hành | 1993-12-22 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 95/46/EC of the European Parliament and of the Council of 24 October 1995 on the protection of individuals with regard to the processing of personal data and on the free movement of such data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 95/46/EG*95/46/EC*95/46/CE |
Ngày phát hành | 1995-10-24 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/23/EC of 29 April 1996 on measures to monitor certain substances and residues thereof in live animals and animal products and repealing Directives 85/358/EEC and 86/469/EEC and Decisions 89/187/EEC and 91/664/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE |
Ngày phát hành | 1996-04-29 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004VF*ECR 882/2004VF*CEReg 882/2004VF |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 20 December 1985 concerning the introduction of Community methods of sampling and analysis for the monitoring of foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/591/EWG*85/591/EEC*85/591/CEE |
Ngày phát hành | 1985-12-20 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 14 June 1989 on the official control of foodstuffs (89/397/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/397/EWG*89/397/EEC*89/397/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-14 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/99/EEC of 29 October 1993 on the subject of additional measures concerning the official control of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/99/EWG*93/99/EEC*93/99/CEE |
Ngày phát hành | 1993-10-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Decision of 14 June 1993 on reference laboratories for the monitoring of marine biotoxins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/383/EWGEntsch*93/383/EECDec*93/383/CEEDec |
Ngày phát hành | 1993-06-14 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 1999/20/EC of 22 March 1999 amending Directives 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs, 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition, 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and 95/69/EC laying down the conditions and arrangements for approving and registering certain establishments and intermediaries operating in the animal feed sector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/20/EG*1999/20/EC*1999/20/CE |
Ngày phát hành | 1999-03-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Decision of 29 April 1999 amending Decision 93/383/EEC on reference laboratories for the monitoring of marine biotoxins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/312/EGEntsch*1999/312/ECDec*1999/312/CEDec |
Ngày phát hành | 1999-04-29 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2000/77/EC of the European Parliament and of the Council of 14 December 2000 amending Council Directive 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/77/EG*2000/77/EC*2000/77/CE |
Ngày phát hành | 2000-12-14 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/46/EC of the European Parliament and of the Council of 23 July 2001 amending Council Directive 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and Directives 70/524/EEC, 96/25/EC and 1999/29/EC on animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/46/EG*2001/46/EC*2001/46/CE |
Ngày phát hành | 2001-07-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004VF*ECR 882/2004VF*CEReg 882/2004VF |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/99/EEC of 29 October 1993 on the subject of additional measures concerning the official control of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/99/EWG*93/99/EEC*93/99/CEE |
Ngày phát hành | 1993-10-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Decision of 14 June 1993 on reference laboratories for the monitoring of marine biotoxins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/383/EWGEntsch*93/383/EECDec*93/383/CEEDec |
Ngày phát hành | 1993-06-14 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 14 June 1989 on the official control of foodstuffs (89/397/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/397/EWG*89/397/EEC*89/397/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-14 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 20 December 1985 concerning the introduction of Community methods of sampling and analysis for the monitoring of foodstuffs intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/591/EWG*85/591/EEC*85/591/CEE |
Ngày phát hành | 1985-12-20 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 1999/20/EC of 22 March 1999 amending Directives 70/524/EEC concerning additives in feedingstuffs, 82/471/EEC concerning certain products used in animal nutrition, 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and 95/69/EC laying down the conditions and arrangements for approving and registering certain establishments and intermediaries operating in the animal feed sector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/20/EG*1999/20/EC*1999/20/CE |
Ngày phát hành | 1999-03-22 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Decision of 29 April 1999 amending Decision 93/383/EEC on reference laboratories for the monitoring of marine biotoxins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/312/EGEntsch*1999/312/ECDec*1999/312/CEDec |
Ngày phát hành | 1999-04-29 |
Mục phân loại | 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2000/77/EC of the European Parliament and of the Council of 14 December 2000 amending Council Directive 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2000/77/EG*2000/77/EC*2000/77/CE |
Ngày phát hành | 2000-12-14 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/46/EC of the European Parliament and of the Council of 23 July 2001 amending Council Directive 95/53/EC fixing the principles governing the organisation of official inspections in the field of animal nutrition and Directives 70/524/EEC, 96/25/EC and 1999/29/EC on animal nutrition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/46/EG*2001/46/EC*2001/46/CE |
Ngày phát hành | 2001-07-23 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |