Loading data. Please wait
Council Directive 93/119/EC of 22 December 1993 on the protection of animals at the time of slaughter or killing
Số trang: 58
Ngày phát hành: 1993-12-22
Council Directive of 26 June 1964 on health problems affecting intra-Community trade in fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 64/433/EWG*64/433/EEC*64/433/CEE |
Ngày phát hành | 1964-06-26 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 February 1971 on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/118/EWG*71/118/EEC*71/118/CEE |
Ngày phát hành | 1971-02-15 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 91/498/EEC of 29 July 1991 on the conditions for granting temporary and limited derogations from specific Community health rules on the production and marketing of fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/498/EWG*91/498/EEC*91/498/CEE |
Ngày phát hành | 1991-07-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1099/2009 of 24 September 2009 on the protection of animals at the time of killing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1099/2009*ECR 1099/2009*CEReg 1099/2009 |
Ngày phát hành | 2009-09-24 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/119/EC of 22 December 1993 on the protection of animals at the time of slaughter or killing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/119/EWG*93/119/EEC*93/119/CEE |
Ngày phát hành | 1993-12-22 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1099/2009 of 24 September 2009 on the protection of animals at the time of killing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1099/2009*ECR 1099/2009*CEReg 1099/2009 |
Ngày phát hành | 2009-09-24 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |