Loading data. Please wait
Council Regulation (EC) No 1099/2009 of 24 September 2009 on the protection of animals at the time of killing
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2009-09-24
Regulation (EC) No 853/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 853/2004*ECR 853/2004*CEReg 853/2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 854/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific rules for the organisation of official controls on products of animal origin intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 854/2004*ECR 854/2004*CEReg 854/2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 882/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on official controls performed to ensure the verification of compliance with feed and food law, animal health and animal welfare rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 882/2004*ECR 882/2004*CEReg 882/2004 |
Ngày phát hành | 2004-05-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/119/EC of 22 December 1993 on the protection of animals at the time of slaughter or killing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/119/EWG*93/119/EEC*93/119/CEE |
Ngày phát hành | 1993-12-22 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/119/EC of 22 December 1993 on the protection of animals at the time of slaughter or killing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/119/EWG*93/119/EEC*93/119/CEE |
Ngày phát hành | 1993-12-22 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EC) No 1099/2009 of 24 September 2009 on the protection of animals at the time of killing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1099/2009*ECR 1099/2009*CEReg 1099/2009 |
Ngày phát hành | 2009-09-24 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |