Loading data. Please wait
Regulation (EC) No 853/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs
Số trang: 347
Ngày phát hành: 2004-04-29
Regulation (EC) No 854/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific rules for the organisation of official controls on products of animal origin intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 854/2004*ECR 854/2004*CEReg 854/2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 1907/90 of 26 June 1990 on certain marketing standards for eggs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 1907/90*EECV 1907/90*CEEV 1907/90 |
Ngày phát hành | 1990-06-26 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 2377/90 of 26 June 1990 laying down a Community procedure for the establishment of maximum residue limits of veterinary medicinal products in foodstuffs of animal origin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2377/90*EECV 2377/90*CEEV 2377/90 |
Ngày phát hành | 1990-06-26 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/23/EC of 29 April 1996 on measures to monitor certain substances and residues thereof in live animals and animal products and repealing Directives 85/358/EEC and 86/469/EEC and Decisions 89/187/EEC and 91/664/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE |
Ngày phát hành | 1996-04-29 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 97/78/EC of 18 December 1997 laying down the principles governing the organisation of veterinary checks on products entering the Community from third countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/78/EG*97/78/EC*97/78/CE |
Ngày phát hành | 1997-12-18 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
REGULATION (EC) No 853/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 853/2004VF*ECR 853/2004VF*CEReg 853/2004VF |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
REGULATION (EC) No 853/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 853/2004VF*ECR 853/2004VF*CEReg 853/2004VF |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 853/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 853/2004*ECR 853/2004*CEReg 853/2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |