Loading data. Please wait

EGV 853/2004VF*ECR 853/2004VF*CEReg 853/2004VF

REGULATION (EC) No 853/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs

Số trang: 151
Ngày phát hành: 2004-04-29

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EGV 853/2004VF*ECR 853/2004VF*CEReg 853/2004VF
Tên tiêu chuẩn
REGULATION (EC) No 853/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs
Ngày phát hành
2004-04-29
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EGV 852/2004VF*ECR 852/2004VF*CEReg 852/2004VF (2004-04-29)
REGULATION (EC) No 852/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 on the hygiene of foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 852/2004VF*ECR 852/2004VF*CEReg 852/2004VF
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE (1996-04-29)
Council Directive 96/23/EC of 29 April 1996 on measures to monitor certain substances and residues thereof in live animals and animal products and repealing Directives 85/358/EEC and 86/469/EEC and Decisions 89/187/EEC and 91/664/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE
Ngày phát hành 1996-04-29
Mục phân loại 65.020.30. Chăn nuôi
67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/78/EG*97/78/EC*97/78/CE (1997-12-18)
Council Directive 97/78/EC of 18 December 1997 laying down the principles governing the organisation of veterinary checks on products entering the Community from third countries
Số hiệu tiêu chuẩn 97/78/EG*97/78/EC*97/78/CE
Ngày phát hành 1997-12-18
Mục phân loại 11.220. Thú y
65.020.30. Chăn nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 178/2002 (2002-01-28) * EGV 2160/2003 (2003-11-17) * 1999/468/EGB (1999-06-28) * 2002/99/EG (2002-12-16)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EGV 853/2004*ECR 853/2004*CEReg 853/2004 (2004-04-29)
Regulation (EC) No 853/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 853/2004*ECR 853/2004*CEReg 853/2004
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 853/2004VF*ECR 853/2004VF*CEReg 853/2004VF (2004-04-29)
REGULATION (EC) No 853/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 853/2004VF*ECR 853/2004VF*CEReg 853/2004VF
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 853/2004*ECR 853/2004*CEReg 853/2004 (2004-04-29)
Regulation (EC) No 853/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 853/2004*ECR 853/2004*CEReg 853/2004
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Animal * Animal products * Animals * Checks * Employers * Entrepreneurial obligations * European Communities * Exportation * Food control * Food hygiene * Food manufacturing processes * Food packages * Food products * Food testing * Hygiene * Importation * Marking * Processing * Production * Products * Safety * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Usefulness for consumption
Số trang
151